Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くそ

Mục lục

[]

/ PHẨN /

n

phân/cứt
ハトの糞: phân (cứt) chim bồ câu
ゾウの糞: phân (cứt) voi
乾いた牛の糞: phân (cứt) bò khô
鳥が車に落とした糞: phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô
自分の犬の糞くらい拾うべきよ!常識よね: mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くそたれ

    Mục lục 1 [ 糞垂れ ] 1.1 / PHẨN THÙY / 1.2 n 1.2.1 Đồ thối tha!/Đồ cục cứt [ 糞垂れ ] / PHẨN THÙY / n Đồ thối tha!/Đồ...
  • くそったれ

    Mục lục 1 [ 糞っ垂れ ] 1.1 / PHẨN THÙY / 1.2 n 1.2.1 Đồ thối tha!/Đồ cục cứt [ 糞っ垂れ ] / PHẨN THÙY / n Đồ thối tha!/Đồ...
  • くそばえ

    Mục lục 1 [ 糞蝿 ] 1.1 / PHẨN * / 1.2 n 1.2.1 ruồi bâu quanh phân [ 糞蝿 ] / PHẨN * / n ruồi bâu quanh phân
  • くだ

    Mục lục 1 [ 管 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống/tuýp/ống quản 1.1.2 kèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 管 ] 2.1.1 ống [pipe, tube] [ 管 ] n, n-suf ống/tuýp/ống...
  • くだきまいごはん

    [ 砕き舞い御飯 ] exp cơm tấm
  • くだく

    Mục lục 1 [ 砕く ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt 1.4.1...
  • くだけたたいど

    Mục lục 1 [ 砕けた態度 ] 1.1 / TOÁI THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 thái độ thân thiện/thái độ thân tình [ 砕けた態度 ] / TOÁI THÁI...
  • くだける

    [ 砕ける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy....
  • くださる

    [ 下さる ] v5aru, hon ban tặng/ban cho/phong tặng/cho 試練は、人のために神が下さるもの: sự thử thách là do Chúa ban cho con...
  • くだす

    [ 下す ] v5s hạ lệnh/đưa ra phán đoán của mình/làm/thực hiện/chấp (bút) 命令を ~: hạ lệnh, ra lệnh  筆を ~: chấp...
  • くだり

    [ 下り ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi về...
  • くだりばら

    Mục lục 1 [ 下腹 ] 1.1 / HẠ PHÚC / 1.2 n 1.2.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy [ 下腹 ] / HẠ PHÚC / n bệnh...
  • くだりざか

    [ 下り坂 ] n dốc xuống/con dốc/đoạn dốc 緩い下り坂: con dốc thoai thoải 突然の下り坂: con dốc cao この道路には急な下り坂がある:...
  • くだりリンク

    Tin học [ 下りリンク ] liên kết ngược [reverse link]
  • くだもの

    [ 果物 ] n hoa quả/trái cây ~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn ~の果樹園で栽培される果物: trái...
  • くだものはいりあめ

    [ 果物入り飴 ] n kẹo hoa quả
  • くだら

    Mục lục 1 [ 百済 ] 1.1 / BÁCH TẾ / 1.2 n 1.2.1 Vương quốc Triều Tiên thời xưa [ 百済 ] / BÁCH TẾ / n Vương quốc Triều Tiên...
  • くだらない

    Mục lục 1 [ 下らない ] 1.1 adj 1.1.1 vô nghĩa/tầm phào/vô vị 1.2 n 1.2.1 người vô dụng, vô tích sự 1.2.2 vật vô giá trị,...
  • くだらないこと

    [ くだらない事 ] v5r cánh bèo
  • くだらない事

    [ くだらないこと ] v5r cánh bèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top