Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くさび作用

Kỹ thuật

[ くさびさよう ]

hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くさびをうちこむ

    [ くさびを打ち込む ] v1 chêm
  • くさびを打ち込む

    [ くさびをうちこむ ] v1 chêm
  • くさぶき

    Mục lục 1 [ 草葺き ] 1.1 / THẢO TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lợp lá/lợp lá [ 草葺き ] / THẢO TẬP / n sự lợp lá/lợp lá 草葺きの家:...
  • くさぶきのいえ

    [ 草ぶきの家 ] n nhà lá
  • くさぶえ

    Mục lục 1 [ 草笛 ] 1.1 / THẢO ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ống sáo làm từ cỏ [ 草笛 ] / THẢO ĐỊCH / n ống sáo làm từ cỏ 草笛を吹く:...
  • くさぼうき

    Mục lục 1 [ 草箒 ] 1.1 / THẢO TRỬU / 1.2 n 1.2.1 cây đậu chổi [ 草箒 ] / THẢO TRỬU / n cây đậu chổi
  • くさみ

    Mục lục 1 [ 臭み ] 1.1 / XÚ / 1.2 n 1.2.1 mùi hôi thối/mùi hôi/mùi thối [ 臭み ] / XÚ / n mùi hôi thối/mùi hôi/mùi thối
  • くさごえ

    Mục lục 1 [ 草肥 ] 1.1 / THẢO PHÌ / 1.2 n 1.2.1 phân hữu cơ/phân xanh [ 草肥 ] / THẢO PHÌ / n phân hữu cơ/phân xanh
  • くさい

    Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 vs 1.1.1 tanh tưởi 1.1.2 hôi thối 1.1.3 hoi 1.2 adj 1.2.1 thối/hôi/tanh [ 臭い ] vs tanh tưởi hôi thối hoi...
  • くさいにおい

    [ 臭い匂い ] n mùi hôi
  • くさいろ

    Mục lục 1 [ 草色 ] 1.1 / THẢO SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh lục thẫm [ 草色 ] / THẢO SẮC / n màu xanh lục thẫm 草色の: thuộc...
  • くさいやつ

    Mục lục 1 [ 臭い奴 ] 1.1 / XÚ NÔ / 1.2 n 1.2.1 thằng cha đáng ngờ [ 臭い奴 ] / XÚ NÔ / n thằng cha đáng ngờ
  • くさかり

    Mục lục 1 [ 草刈り ] 1.1 / THẢO NGẢI / 1.2 n 1.2.1 sự cắt cỏ/cắt cỏ [ 草刈り ] / THẢO NGẢI / n sự cắt cỏ/cắt cỏ 草刈りがまを使う:...
  • くさかりき

    Kỹ thuật [ 草刈機 ] máy cắt cỏ Category : nông nghiệp [農業]
  • くさかんむり

    [ 草冠 ] n mũ miện bằng cỏ
  • くさり

    Mục lục 1 [ 鎖 ] 1.1 n 1.1.1 xiềng 1.1.2 cái xích/xích [ 鎖 ] n xiềng cái xích/xích 犬を鎖で繋いでください。: Hãy xích con...
  • くさりでんどう

    Mục lục 1 [ 鎖伝動 ] 1.1 / TỎA TRUYỀN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự truyền động bằng xích [ 鎖伝動 ] / TỎA TRUYỀN ĐỘNG / n sự...
  • くさりがま

    Mục lục 1 [ 鎖鎌 ] 1.1 / TỎA LIÊM / 1.2 n 1.2.1 câu liêm (vũ khí) [ 鎖鎌 ] / TỎA LIÊM / n câu liêm (vũ khí)
  • くされる

    Mục lục 1 [ 腐れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/hỏng/ôi/ôi thiu 1.1.2 suy đồi 1.1.3 buồn chán [ 腐れる ] v1, vi thối...
  • くさをぬく

    [ 草を抜く ] n nhổ cỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top