- Từ điển Nhật - Việt
くさかんむり
Xem thêm các từ khác
-
くさり
Mục lục 1 [ 鎖 ] 1.1 n 1.1.1 xiềng 1.1.2 cái xích/xích [ 鎖 ] n xiềng cái xích/xích 犬を鎖で繋いでください。: Hãy xích con... -
くさりでんどう
Mục lục 1 [ 鎖伝動 ] 1.1 / TỎA TRUYỀN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự truyền động bằng xích [ 鎖伝動 ] / TỎA TRUYỀN ĐỘNG / n sự... -
くさりがま
Mục lục 1 [ 鎖鎌 ] 1.1 / TỎA LIÊM / 1.2 n 1.2.1 câu liêm (vũ khí) [ 鎖鎌 ] / TỎA LIÊM / n câu liêm (vũ khí) -
くされる
Mục lục 1 [ 腐れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/hỏng/ôi/ôi thiu 1.1.2 suy đồi 1.1.3 buồn chán [ 腐れる ] v1, vi thối... -
くさをぬく
[ 草を抜く ] n nhổ cỏ -
くさや
Mục lục 1 [ 草屋 ] 1.1 / THẢO ỐC / 1.2 n 1.2.1 túp lều cỏ/lều tranh [ 草屋 ] / THẢO ỐC / n túp lều cỏ/lều tranh -
くさやね
Mục lục 1 [ 草屋根 ] 1.1 / THẢO ỐC CĂN / 1.2 n 1.2.1 mái nhà lợp cỏ [ 草屋根 ] / THẢO ỐC CĂN / n mái nhà lợp cỏ -
くさらす
Mục lục 1 [ 腐らす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm rữa/làm mục/ăn mòn 1.1.2 làm rã rời/gặm nhấm [ 腐らす ] v5s, vt làm rữa/làm mục/ăn... -
くさる
Mục lục 1 [ 腐る ] 1.1 v5r 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/ung 1.1.2 thối 1.1.3 thiu thối 1.1.4 suy đồi 1.1.5 hư 1.1.6 buồn chán 1.2 v2... -
くさむら
Mục lục 1 [ 草むら ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây 1.1.2 bụi [ 草むら ] n bụi cây bụi -
くかく
Mục lục 1 [ 区画 ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/vùng đất/khu đất 2 [ 区画する ] 2.1 vs 2.1.1 quy hoạch đất đai/phân chia ranh... -
くかん
Mục lục 1 [ 区間 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đoạn/phân đoạn/khoảng/khoảng cách 2 Tin học 2.1 [ 区間 ] 2.1.1 đoạn/phân đoạn [dimension/segment]... -
くかんすいてい
Kỹ thuật [ 区間推定 ] ước lượng khoảng [interval estimation] -
くかんコンベヤー
Kỹ thuật [ 区間コンベヤー ] dây chuyền trung gian [middle conveyor] -
くせ
Mục lục 1 [ 癖 ] 1.1 n 1.1.1 thói hư/tật xấu 1.2 v5m 1.2.1 tật 1.3 v5m 1.3.1 tật xấu [ 癖 ] n thói hư/tật xấu 癖になる: thành... -
くせに
n dù/mặc dầu/lại còn/ngay cả あなただって同じのくせに: ngay cả mày cũng thế 分かってるくせに: mặc dù hiểu 本当は私の気持ちなんて全然分かってないくせに:... -
くせげ
Mục lục 1 [ 癖毛 ] 1.1 / PHÍCH MAO / 1.2 n 1.2.1 tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu [ 癖毛 ] / PHÍCH MAO / n tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu 癖毛の人:... -
くせん
Kinh tế [ 苦戦 ] cuộc chiến gian khổ [play hardball] -
くすくす
n tiếng cười thầm/tiếng cười khúc khích 彼はジョークを聞いてくすくすと笑った: anh ta cười khúc khích khi nghe câu... -
くすくすわらう
Mục lục 1 [ くすくす笑う ] 1.1 / TIẾU / 1.2 v5r 1.2.1 cười khúc khích/cười rúc rích [ くすくす笑う ] / TIẾU / v5r cười...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.