- Từ điển Nhật - Việt
くちく
Mục lục |
[ 駆逐 ]
n
sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
- マーケティングの失敗によって駆逐される: Bị triệt bỏ vì thất bại trong khâu tiếp thị
- 競争相手を駆逐する: Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
- 高性能の駆逐艦 : Chiến hạm có tính năng hủy diệt cao.
[ 駆逐する ]
vs
tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
- 競合品を市場から駆逐する: tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị trường
- 次第に駆逐する: triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ
- マーケティングの失敗によって駆逐される: bị tiêu diệt do thất bại trong việc marketing
- 侵略的外来種によって駆逐される: bị tiêu diệt bởi giặc ngoại xâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くちくかん
Mục lục 1 [ 駆逐艦 ] 1.1 / KHU TRỤC HẠM / 1.2 n 1.2.1 khu trục hạm [ 駆逐艦 ] / KHU TRỤC HẠM / n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦:... -
くちぐちに
[ 口々に ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh ~を口々に唱え始める: bắt đầu đồng thanh gọi ai -
くちぐせ
[ 口癖 ] n quen mồm/thói quen khi nói/tật/câu cửa miệng それは彼の口癖である: đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta... -
くちぐるま
Mục lục 1 [ 口車 ] 1.1 / KHẨU XA / 1.2 n 1.2.1 sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh [ 口車 ] / KHẨU... -
くちだし
[ 口出し ] n sự nói chen ngang/sự nói xen vào/quấy nhiễu/nói chen ngang/nói cắt ngang/nói xen vào/nói leo/tớp leo 余計な口出し:... -
くちづた
Kinh tế [ 口伝え ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
くちづけ
[ 口付け ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967) -
くちづける
[ 口づける ] v5r hôn -
くちどめ
Mục lục 1 [ 口止め ] 1.1 n 1.1.1 sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng... -
くちどめりょう
[ 口止め料 ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền bịt mồm... -
くちなし
Mục lục 1 [ 山梔子 ] 1.1 / SƠN CHI TỬ / 1.2 n 1.2.1 cây dành dành 2 [ 梔子 ] 2.1 / CHI TỬ / 2.2 n 2.2.1 cây dành dành [ 山梔子 ]... -
くちぬき
Mục lục 1 [ 口抜き ] 1.1 / KHẨU BẠT / 1.2 n 1.2.1 Cái mở nút chai [ 口抜き ] / KHẨU BẠT / n Cái mở nút chai -
くちのは
Mục lục 1 [ 口の端 ] 1.1 / KHẨU ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách [ 口の端 ] / KHẨU ĐOAN... -
くちば
Mục lục 1 [ 朽ち葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát 2 [ 朽葉 ] 2.1 / HỦ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 lá mục [ 朽ち葉... -
くちばし
Mục lục 1 [ 嘴 ] 1.1 n, uk 1.1.1 mỏ (chim)/cái mỏ 1.2 n 1.2.1 mỏ/miệng 1.3 n 1.3.1 vòi [ 嘴 ] n, uk mỏ (chim)/cái mỏ n mỏ/miệng... -
くちばしをいれる
Mục lục 1 [ くちばしを入れる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしを入れる ] v5r chõ mồm chõ miệng -
くちばしを入れる
Mục lục 1 [ くちばしをいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしをいれる ] v5r chõ mồm chõ miệng -
くちばしる
[ 口走る ] v5r buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng)... -
くちひげ
Mục lục 1 [ 口髭 ] 1.1 adj 1.1.1 râu mép 2 [ 口髭 ] 2.1 / KHẨU TƯ / 2.2 n 2.2.1 ria/ria mép [ 口髭 ] adj râu mép [ 口髭 ] / KHẨU... -
くちびる
[ 唇 ] n môi コラーゲンで肉厚にした唇 :môi bơm colagen 気合を入れてすぼめた唇 :ra sức mím môi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.