Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くちぶえ

Mục lục

[ 口笛 ]

v5r

còi

n

sự huýt sáo/huýt sáo
(女性に対して鳴らす)口笛: huýt sáo (gọi con gái)
口笛で呼ぶ: gọi bằng huýt sáo
口笛のような音を出す動物: động vật phát ra âm thanh như huýt sáo
幸運を祈って、口笛を吹いてやるよ: tôi sẽ huýt sáo để chúc mừng vận may

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くちぶり

    Mục lục 1 [ 口ぶり ] 1.1 / KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý 2 [ 口振り ] 2.1 / KHẨU CHẤN / 2.2 n 2.2.1 sự gợi...
  • くちべに

    [ 口紅 ] n ống son/thỏi son/son môi 口紅を塗る: đánh son / đánh môi
  • くちがおもい

    Mục lục 1 [ 口が重い ] 1.1 / KHẨU TRỌNG / 1.2 exp 1.2.1 lầm lì/ít nói/chậm mồm chậm miệng [ 口が重い ] / KHẨU TRỌNG /...
  • くちがね

    Kỹ thuật [ 口金 ] đai kim loại
  • くちがうまい

    Mục lục 1 [ 口がうまい ] 1.1 / KHẨU / 1.2 exp 1.2.1 nói giỏi/khéo nói/khéo mồm/nói hay 2 [ 口が巧い ] 2.1 / KHẨU XẢO / 2.2...
  • くちがかるい

    Mục lục 1 [ 口が軽い ] 1.1 / KHẨU KHINH / 1.2 exp 1.2.1 ba hoa/liến thoắng/khoác lác [ 口が軽い ] / KHẨU KHINH / exp ba hoa/liến...
  • くちえ

    [ 口絵 ] n trang đầu sách có tranh hoặc ảnh 別刷りの口絵: trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt グラビア印刷の口絵:...
  • くちふき

    Mục lục 1 [ 口拭き ] 1.1 / KHẨU THỨC / 1.2 n 1.2.1 Khăn ăn [ 口拭き ] / KHẨU THỨC / n Khăn ăn
  • くちふえをふく

    [ 口笛を吹く ] n thổi còi
  • くちけ

    n sứa
  • くちけんか

    Mục lục 1 [ 口喧嘩 ] 1.1 / KHẨU HUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu [ 口喧嘩 ] / KHẨU HUYÊN HOA / n cãi nhau/khẩu...
  • くちあたりのよい

    [ 口あたりのよい ] n bùi
  • くちあんぐり

    Mục lục 1 [ 口あんぐり ] 1.1 / KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự há hốc miệng/há hốc miệng/há hốc mồm [ 口あんぐり ] / KHẨU / n...
  • くちあらそい

    Mục lục 1 [ 口争い ] 1.1 / KHẨU TRANH / 1.2 n 1.2.1 sự cãi nhau/cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu [ 口争い ] / KHẨU TRANH / n sự...
  • くちこみ

    Kinh tế [ 口コミ ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)]
  • くちごたえ

    Mục lục 1 [ 口答え ] 1.1 n 1.1.1 sự cãi lại/sự đối đáp lại/vặn lại (với người trên)/cãi lại/cãi giả 2 [ 口答えする...
  • くちごうしゃ

    Mục lục 1 [ 口巧者 ] 1.1 / KHẨU XẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người khéo mồm/người nói giỏi [ 口巧者 ] / KHẨU XẢO GIẢ / n người...
  • くちごもる

    Mục lục 1 [ 口ごもる ] 1.1 vs 1.1.1 nói lắp 1.1.2 cà lăm 1.2 v5r 1.2.1 nói lí nhí/nói lúng búng trong miệng/nói lúng búng/ngắc...
  • くちうるさい

    Mục lục 1 [ 口煩さい ] 1.1 / KHẨU PHIỀN / 1.2 adj 1.2.1 mè nheo/nhõng nhẽo 1.2.2 lắm điều/hay rầy la/khó tính/lắm lời [ 口煩さい...
  • くちさき

    [ 口先 ] n mép/môi/mồm mép/nói mồm あいつの約束は口先だけ: những lời hứa của anh ta chỉ là mồm mép thôi 口先がうまい:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top