Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くつべら

[ 靴べら ]

n

cái xỏ giầy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くつがえす

    [ 覆す ] v5s lật ngược/lật lại/lật đổ/phủ định 覆して言う: nói ngược lại 反動政権を覆す: lật đổ chính quyền...
  • くつがえる

    [ 覆る ] v5r bị lật ngược/bị lật đổ 大雨で船が覆った: vì mưa to mà thuyền bị lật
  • くつじょく

    [ 屈辱 ] n sự nhục nhã/sự hổ thẹn/điều ô nhục/nhục nhã/hổ thẹn/ô nhục/nỗi nhục これってすごい屈辱: điều này...
  • くつした

    Mục lục 1 [ 靴下 ] 1.1 n 1.1.1 tất/tất chân/vớ 1.1.2 bít tất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 靴下 ] 2.1.1 Tất ngắn [ 靴下 ] n tất/tất...
  • くついっそく

    [ 靴一足 ] n một đôi giày スケート靴一足: một đôi giày trượt tuyết
  • くついれ

    [ 靴入れ ] n bao đựng giầy
  • くつう

    Mục lục 1 [ 苦痛 ] 1.1 n 1.1.1 vết thương 1.1.2 sự đau đớn/nỗi thống khổ/niềm đau/nỗi đau/nỗi đau đớn/vết đau 1.1.3...
  • くつかた

    [ 靴型 ] n khuôn giầy
  • くつろぐ

    [ 寛ぐ ] v5g nghỉ ngơi/thư giãn 仕事から帰ると、いつもビールを1杯やってくつろぐ: khi đi làm về, tôi thường làm một...
  • くつわ

    n, adj-na khớp
  • くつをはく

    [ 靴をはく ] n đi giầy
  • くつをはいていく

    [ 靴をはいて行く ] n đi giầy
  • くつをみがく

    [ 靴を磨く ] n đánh giầy
  • くつや

    [ 靴屋 ] n cửa hàng giày dép/nhà sản xuất giày dép 靴屋の物差し: sự khác nhau giữa các cửa hàng giày dép
  • くとうてん

    Mục lục 1 [ 句読点 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 chấm câu 1.1.2 chấm 1.2 n 1.2.1 dấu chấm và dấu phảy/dấu chấm phẩy [ 句読点 ] n,...
  • くとうほう

    [ 句読法 ] n cách đặt dấu chấm, phảy/cách đánh dấu chấm phẩy スペリングと句読法を良く理解している: giải thích...
  • くとうもじ

    Tin học [ 句読文字 ] dấu chấm câu [punctuation character]
  • くどく

    Mục lục 1 [ 口説く ] 1.1 / KHẨU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh [ 口説く ] / KHẨU THUYẾT / n tán tỉnh/phỉnh...
  • くどくど

    adv dài dòng/lôi thôi/lặp đi lặp lại ~(と)説明する: giải thích dài dòng
  • くどくどしゃべる

    adv lẩm bẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top