Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くまなく

[ 隈なく ]

adv

khắp nơi/mọi nơi/tất cả các nơi
 ~ 探す: tìm kiếm khắp nơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くみ

    Mục lục 1 [ 苦味 ] 1.1 n 1.1.1 vị đắng/đắng 2 [ 組 ] 2.1 n 2.1.1 tổ 2.1.2 bộ 3 Tin học 3.1 [ 組 ] 3.1.1 tập hợp/tổ hợp [set]...
  • くみたて

    Mục lục 1 [ 組み立て ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng/sự lắp ráp/sự tổ chức/lắp ráp/xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 組立 ] 2.1.1...
  • くみたてず

    Kỹ thuật [ 組み立て図 ] sơ đồ lắp ráp [assembly drawing]
  • くみたてきかい

    Kỹ thuật [ 組立機械 ] máy lắp ráp [assembling machine]
  • くみたてひん

    Kinh tế [ 組み立て品 ] hàng lắp ráp [assembling goods]
  • くみたてじゅうたく

    Mục lục 1 [ 組立て住宅 ] 1.1 / TỔ LẬP TRÚ TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 nhà lắp ghép [ 組立て住宅 ] / TỔ LẬP TRÚ TRẠCH / n nhà lắp...
  • くみたてこう

    Mục lục 1 [ 組立て工 ] 1.1 / TỔ LẬP CÔNG / 1.2 n 1.2.1 người lắp ráp [ 組立て工 ] / TỔ LẬP CÔNG / n người lắp ráp 組立て工程 :công...
  • くみたてこうほう

    Kỹ thuật [ 組み立て工法 ] phương pháp lắp ráp [assemble method, assemble procedure]
  • くみたてこうじょう

    Mục lục 1 [ 組立て工場 ] 1.1 / TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nhà máy lắp ráp [ 組立て工場 ] / TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG...
  • くみたてさぎょう

    Kỹ thuật [ 組み立て作業 ] thao tác lắp ráp [assembly operation, assembly work]
  • くみたてジグ

    Kỹ thuật [ 組立ジグ ] gá lắp ráp [assembly jig]
  • くみたてる

    Mục lục 1 [ 組み立てる ] 1.1 n 1.1.1 ghép 1.2 v1 1.2.1 xây dựng/lắp ráp/tổ chức 2 [ 組立てる ] 2.1 vs 2.1.1 ráp lại 2.1.2 ráp...
  • くみちょう

    [ 組長 ] vs tổ trưởng
  • くみてがた

    Mục lục 1 [ 組手形 ] 1.1 n 1.1.1 bộ hối phiếu 1.1.2 bộ chứng từ [ 組手形 ] n bộ hối phiếu bộ chứng từ
  • くみとる

    Mục lục 1 [ くみ取る ] 1.1 v5r 1.1.1 hiểu ra/biết được/moi ra 2 [ 汲み取る ] 2.1 v5r 2.1.1 múc lên/hớt lên/đong 2.1.2 hiểu...
  • くみのこし

    [ 組残し ] n bộ phận quên không lắp vào
  • くみみほん

    Kinh tế [ 組見本 ] bộ mẫu hàng [range of patterns/set of samples]
  • くみしたん

    Tin học [ 組始端 ] vị trí ký tự đầu tiên trong dãy [first character position of line]
  • くみしゅうたん

    Tin học [ 組終端 ] vị trí ký tự cuối cùng trong dãy [last character position of line]
  • くみあがりのうど

    Tin học [ 組上り濃度 ] màu in nghệ thuật [typographic color]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top