Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くみあい

Mục lục

[ 組合 ]

n

tổ hợp
tập đoàn
sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết lại
パン焼き職人組合: sự liên kết lại của những người làm nghề nướng bánh
医療組合: kết hợp điều trị y học
企業内組合: sự liên kết lại trong nhà máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くみあいていかん

    Kinh tế [ 組合定款 ] điều lệ hội buôn [articles of partnership]
  • くみあいいん

    Kinh tế [ 組合員 ] hội viên (hội buôn) [partner]
  • くみあわせ

    Mục lục 1 [ 組み合せ ] 1.1 / TỔ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Sự kết hợp/kết hợp 2 [ 組み合わせ ] 2.1 n 2.1.1 sự ghép lại/sự kết...
  • くみあわせおうりょく

    Kỹ thuật [ 組み合わせ応力 ] ứng suất lắp ghép [combined stress, compound stress]
  • くみあわせちょちく

    Kinh tế [ 組み合わせ貯蓄 ] khoản tiết kiệm chung [combined savings]
  • くみあわせじょう

    [ 組み合わせ錠 ] n sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại
  • くみあわせじょうけん

    Tin học [ 組合せ条件 ] điều kiện kết hợp [combined condition]
  • くみあわせかいろ

    Tin học [ 組合せ回路 ] mạch phối hợp [combinational circuit]
  • くみあわせる

    Mục lục 1 [ 組み合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 ghép lại/kết hợp/liên kết lại/liên kết/phối hợp 2 [ 組合わせる ] 2.1 n 2.1.1...
  • くみこみ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 組み込み ] 1.1.1 sự lắp ráp [assembling] 2 Tin học 2.1 [ 組み込み ] 2.1.1 được cài đặt sẵn/chèn/đưa...
  • くみこみかんすう

    Tin học [ 組み込み関数 ] hàm cài sẵn [built-in function] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là công thức lập sẵn...
  • くみこみコマンド

    Tin học [ 組み込みコマンド ] lệnh cài sẵn [built-in command]
  • くみこむ

    [ 組み込む ] v5m ghép vào/ghép/lắp ghép/cho vào/cho ~を世界経済の枠組みに組み込む: ghép cái gì vào kết cấu khung của...
  • くみかた

    [ 組み方 ] v5m cách sắp xếp
  • くみかわせ

    Kinh tế [ 組為替 ] bộ hối phiếu [set of exchange]
  • くみ取り式

    dạng hút hầm
  • くみ取る

    [ くみとる ] v5r hiểu ra/biết được/moi ra 人の気持ちをくみとる: hiểu ra tình cảm của ai
  • くみ(てがた)

    Kinh tế [ 組(手形) ] bộ (chứng từ, hối phiếu) [set]
  • くぜつ

    Mục lục 1 [ 口説 ] 1.1 / KHẨU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách [ 口説 ] / KHẨU THUYẾT / n nói...
  • くえっとながれ

    Kỹ thuật [ クエット流れ ] dòng chảy Couette [Couette flow]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top