Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くもり

Mục lục

[]

n-adj

trời đầy mây/u ám
晩に夕焼で朝に曇っていれば旅人の役に立つが、晩に曇ったあと朝焼なら雨が旅人を悩ます。 :Nếu chiều ráng đỏ và sáng đầy mây là trời giúp người bộ hành còn nếu chiều đầy mây và sáng ráng đỏ thì mưa sẽ trút xuống đầu.

[ 曇り ]

n

vết nhơ
彼の身には一点の曇りもない: anh ta sống trong sạch
trời âm u/trời đầy mây
今日は曇りだ: hôm nay trời âm u
sự không chính trực
mờ/không rõ/nhiều mây
朝が曇りだと、午後には晴れてくる: nếu buổi sáng trời nhiều mây thì buổi trưa sẽ nắng
ほとんど曇り: hầu như là mây
曇りと予報される: dự báo là sẽ có nhiều mây
曇りのない心: tâm không mờ

Kỹ thuật

[ 曇り ]

mù [clouding]
Explanation: Tên lỗi sơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くもりぞら

    Mục lục 1 [ 曇り空 ] 1.1 / ĐÀM KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trời đầy mây [ 曇り空 ] / ĐÀM KHÔNG / n trời đầy mây 雨が降りそうな曇り空で:...
  • くもりがち

    Mục lục 1 [ 曇りがち ] 1.1 n 1.1.1 ngày râm mát/sự râm mát 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 râm mát [ 曇りがち ] n ngày râm mát/sự râm...
  • くもりごえ

    Mục lục 1 [ 曇り声 ] 1.1 / ĐÀM ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói nghẹn ngào [ 曇り声 ] / ĐÀM ÂM / n giọng nói nghẹn ngào
  • くもりガラス

    [ 曇りガラス ] n kính mờ 曇りガラスの窓: cửa sổ có kính mờ
  • くもんする

    [ 苦悶する ] n đứt hơi
  • くもる

    Mục lục 1 [ 曇る ] 1.1 vs 1.1.1 đầy ... 1.2 v5r 1.2.1 nỗi lòng buồn chán/ủ ê 1.3 v5r 1.3.1 râm [ 曇る ] vs đầy ... 心配に曇った顔:...
  • くん

    [ 君 ] suf cậu/bạn/mày 君、あまり努力していないようだね: mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど:...
  • くんたっかーさいてきじょうけん

    Kỹ thuật [ クン・タッカー最適条件 ] điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker [Kuhn-Tucker optimality condition]
  • くんくんなく

    Mục lục 1 [ くんくん鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử [ くんくん鳴く ] / MINH / v5k kêu...
  • くんくん鳴く

    [ くんくんなく ] v5k kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử 犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử
  • くんとう

    Mục lục 1 [ 薫陶 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm hoá/cảm hoá 2 [ 薫陶する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm hoá [ 薫陶 ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける :...
  • くんぷう

    [ 薫風 ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • くんじ

    Mục lục 1 [ 訓示 ] 1.1 n 1.1.1 huấn thị 2 [ 訓辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời huấn thị/lời chỉ thị [ 訓示 ] n huấn thị [ 訓辞 ] n...
  • くんじょう

    Mục lục 1 [ 熏蒸 ] 1.1 / * CHƯNG / 1.2 n 1.2.1 sự xông khói/xông khói 2 [ 燻蒸 ] 2.1 / * CHƯNG / 2.2 n 2.2.1 sự xông khói/xông khói...
  • くんじょうざい

    Mục lục 1 [ 熏蒸剤 ] 1.1 / * CHƯNG TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc xông 2 [ 燻蒸剤 ] 2.1 / * CHƯNG TỄ / 2.2 n 2.2.1 thuốc xông [ 熏蒸剤...
  • くんじょうしょうどくしょうめいしょ

    Kinh tế [ 燻蒸消毒証明書 ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation]
  • くんしん

    [ 君臣 ] n chủ tớ
  • くんしゅ

    Mục lục 1 [ 君主 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ 君主 ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主: tiền...
  • くんこう

    Mục lục 1 [ 勲功 ] 1.1 n 1.1.1 sự ban chức tước/sự phong sắc 2 [ 薫香 ] 2.1 n 2.1.1 hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ...
  • くんいく

    [ 訓育 ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top