Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くるまをまつ

[ 車を待つ ]

n

đợi xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くるまをうんてんする

    [ 車を運転する ] n lái xe
  • くるみ

    Mục lục 1 [ 胡桃 ] 1.1 / HỒ ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 quả óc chó/óc chó 1.2.2 cây óc chó/cây hồ đào [ 胡桃 ] / HỒ ĐÀO / n quả óc...
  • くるみわり

    Mục lục 1 [ 胡桃割り ] 1.1 / HỒ ĐÀO CÁT / 1.2 n 1.2.1 Chim bổ hạt [ 胡桃割り ] / HỒ ĐÀO CÁT / n Chim bổ hạt
  • くるしくどくのある

    [ 苦しく毒のある ] adj cay độc
  • くるしませる

    [ 苦しませる ] adj đa mang
  • くるしみ

    [ 苦しみ ] n nỗi đau/sự đau khổ/sự khó khăn/sự lo lắng/đau khổ/khó khăn/lo lắng 失恋の苦しみ: sự đau khổ vì thất...
  • くるしい

    Mục lục 1 [ 苦しい ] 1.1 adj 1.1.1 lam lũ 1.1.2 khổ cực 1.1.3 đau đớn/đau khổ/khó khăn 1.1.4 đắng cay 1.1.5 cực khổ [ 苦しい...
  • くるしめる

    Mục lục 1 [ 苦しめる ] 1.1 v1 1.1.1 làm đau/gây ưu phiền/trừng trị/làm khổ/làm ... vất vả 1.1.2 hạch sách 1.1.3 eo xèo 1.1.4...
  • くるしむ

    Mục lục 1 [ 苦しむ ] 1.1 n 1.1.1 canh cánh 1.1.2 cắn rứt 1.1.3 buồn phiền 1.2 v5m 1.2.1 đau/đau đớn/đau khổ/thống khổ/gặp...
  • くるいざき

    [ 狂い咲き ] n nở trái mùa 狂い咲きの花: hoa nở trái mùa
  • くるう

    [ 狂う ] v5u điên/điên khùng/mất trí/hỏng hóc/trục trặc 歯車が狂う: hỏng bánh răng すっかり気が狂う: hoàn toàn mất...
  • くるりと

    adv vòng quanh/quanh quẩn/loanh quanh/một vòng くるりと1回転する: quay một vòng 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った:...
  • くるわす

    [ 狂わす ] v5s làm cho điên lên/làm cho nổi khùng/làm cho hỏng/làm cho trục trặc/làm rối loạn 計画全体を狂わす: làm hỏng...
  • くるむ

    Mục lục 1 [ 包む ] 1.1 v5m 1.1.1 bọc/gói/bao bọc 1.2 n 1.2.1 bao phủ [ 包む ] v5m bọc/gói/bao bọc お菓子を紙で包む: gói bánh...
  • くる病

    [ くるびょう ] n bệnh còi xương/còi xương くる病試験: kiểm tra bệnh còi xương くる病にかかっている人: người mắc...
  • くむ

    Mục lục 1 [ 汲む ] 1.1 v5m 1.1.1 thông cảm/đồng tình 1.1.2 múc/hớt/đong 1.1.3 cùng uống rượu, bia 2 [ 組む ] 2.1 v5m 2.1.1 xoắn...
  • 偏狭

    Mục lục 1 [ へんきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi 1.2 n 1.2.1 lòng dạ chật hẹp/sự hẹp hòi/sự ít độ lượng/sự nhỏ mọn/sự...
  • 偏相関

    Kinh tế [ へんそうかん ] tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 偏相関係数

    Kinh tế [ へんそうかんけいすう ] hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 偏食

    [ へんしょく ] n việc ăn uống không cân đối/việc ăn thiên về một loại 子どもの時の偏食はとても普通のことです :Việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top