- Từ điển Nhật - Việt
くろくも
Mục lục |
[ 黒雲 ]
/ HẮC VÂN /
n
mây đen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くろぐま
Mục lục 1 [ 黒熊 ] 1.1 / HẮC HÙNG / 1.2 n 1.2.1 Gấu đen [ 黒熊 ] / HẮC HÙNG / n Gấu đen -
くろそこひ
Mục lục 1 [ 黒内障 ] 1.1 / HẮC NỘI CHƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 chứng thong manh [ 黒内障 ] / HẮC NỘI CHƯỚNG / n chứng thong manh -
くろだい
Mục lục 1 [ 黒鯛 ] 1.1 / HẮC ĐIÊU / 1.2 n 1.2.1 Cá tráp biển đen [ 黒鯛 ] / HẮC ĐIÊU / n Cá tráp biển đen -
くろち
Mục lục 1 [ 黒血 ] 1.1 / HẮC HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Máu đen/máu tĩnh mạch [ 黒血 ] / HẮC HUYẾT / n Máu đen/máu tĩnh mạch -
くろちく
Mục lục 1 [ 黒竹 ] 1.1 / HẮC TRÚC / 1.2 n 1.2.1 Cây tre đen [ 黒竹 ] / HẮC TRÚC / n Cây tre đen -
くろちゃ
Mục lục 1 [ 黒茶 ] 1.1 / HẮC TRÀ / 1.2 n 1.2.1 Màu nâu thẫm [ 黒茶 ] / HẮC TRÀ / n Màu nâu thẫm -
くろっくしんごう
Tin học [ クロック信号 ] xung đồng hồ/tín hiệu đồng hồ [clock signal/clock pulse] -
くろつち
Mục lục 1 [ 黒土 ] 1.1 / HẮC THỔ / 1.2 n 1.2.1 Đồ gốm đen/đất đen [ 黒土 ] / HẮC THỔ / n Đồ gốm đen/đất đen -
くろてん
Mục lục 1 [ 黒貂 ] 1.1 / HẮC * / 1.2 n 1.2.1 Chồn zibelin [ 黒貂 ] / HẮC * / n Chồn zibelin -
くろぬり
Mục lục 1 [ 黒塗り ] 1.1 / HẮC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự làm đen/sự bôi đen/sự sơn đen/sơn đen [ 黒塗り ] / HẮC ĐỒ / n sự... -
くろねずみ
Mục lục 1 [ 黒鼠 ] 1.1 / HẮC THỬ / 1.2 n 1.2.1 Chuột đen [ 黒鼠 ] / HẮC THỬ / n Chuột đen -
くろねこ
Mục lục 1 [ 黒猫 ] 1.1 / HẮC MIÊU / 1.2 n 1.2.1 Con mèo đen [ 黒猫 ] / HẮC MIÊU / n Con mèo đen -
くろはちじょう
Mục lục 1 [ 黒八丈 ] 1.1 / HẮC BÁT TRƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo [ 黒八丈 ] / HẮC BÁT TRƯỢNG... -
くろひょう
Mục lục 1 [ 黒豹 ] 1.1 / HẮC BÁO / 1.2 n 1.2.1 Con báo đen/báo đen [ 黒豹 ] / HẮC BÁO / n Con báo đen/báo đen -
くろびかり
Mục lục 1 [ 黒光り ] 1.1 / HẮC QUANG / 1.2 n 1.2.1 sự đen bóng [ 黒光り ] / HẮC QUANG / n sự đen bóng -
くろぶち
Mục lục 1 [ 黒縁 ] 1.1 / HẮC DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 vành đen [ 黒縁 ] / HẮC DUYÊN / n vành đen -
くろへび
Mục lục 1 [ 黒蛇 ] 1.1 / HẮC XÀ / 1.2 n 1.2.1 con rắn đen [ 黒蛇 ] / HẮC XÀ / n con rắn đen -
くろほ
Mục lục 1 [ 黒穂 ] 1.1 / HẮC TUỆ / 1.2 n 1.2.1 bệnh than (ở cây) [ 黒穂 ] / HẮC TUỆ / n bệnh than (ở cây) -
くろほびょう
Mục lục 1 [ 黒穂病 ] 1.1 / HẮC TUỆ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh than (ở cây) [ 黒穂病 ] / HẮC TUỆ BỆNH / n bệnh than (ở cây) -
くろまぐろ
Mục lục 1 [ 黒鮪 ] 1.1 / HẮC * / 1.2 n 1.2.1 Cá thu bluefin [ 黒鮪 ] / HẮC * / n Cá thu bluefin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.