- Từ điển Nhật - Việt
けいじょうみゃく
Mục lục |
[ 頸静脈 ]
/ * TĨNH MẠCH /
n
Tĩnh mạch cổ
- 頸静脈の神経節: Dây thần kinh của tĩnh mạch cổ
- 頸静脈突起: Chỗ nhô lên ở tĩnh mạch cổ
- 頸静脈結節: Nốt sần ở tĩnh mạch cổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいじょうかんじょう
Kinh tế [ 経常勘定 ] tài khoản vãng lai [current account] -
けいじょうりえき
Kinh tế [ 経常利益 ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring... -
けいふくする
Mục lục 1 [ 敬服する ] 1.1 n 1.1.1 mến phục 1.1.2 kính phục [ 敬服する ] n mến phục kính phục -
けいざい
Mục lục 1 [ 経済 ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済 ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy (of a nation)]... -
けいざいたいせい
Mục lục 1 [ 経済体制 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済体制 ] 2.1.1 chế độ kinh tế... -
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく
[ 経済技術協力行動計画 ] n Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) -
けいざいきき
Kinh tế [ 経済危機 ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis] -
けいざいきそく
Kinh tế [ 経済規則 ] quy luật kinh tế [economic law] -
けいざいきかくちょう
[ 経済企画庁 ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した: gần... -
けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい
[ 経済緊密化自由貿易協定 ] n Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ -
けいざいきょうどうたい
Kinh tế [ 経済共同体 ] cộng đồng kinh tế [economic community] -
けいざいきょうふ
[ 経済恐怖 ] n kinh tế khủng hoảng -
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Kinh tế [ 経済協力開発機構 ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)] -
けいざいだいがく
Mục lục 1 [ 経済大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ 経済大学 ] n trường đại học kinh... -
けいざいてき
[ 経済的 ] adj-na thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế 経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu của xã... -
けいざいてきひんしつかんり
Kỹ thuật [ 経済的品質管理 ] sự quản lý chất lượng kinh tế [economic quality control] -
けいざいとうごう
Mục lục 1 [ 経済統合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 liên kết kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済統合 ] 2.1.1 liên kết kinh tế [economic integration]... -
けいざいどうめい
Mục lục 1 [ 経済同盟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済同盟 ] 2.1.1 đồng minh kinh tế [economic union] [... -
けいざいのながれ
[ 経済の流れ ] n trào lưu kinh tế -
けいざいぶんせききょく
[ 経済分析局 ] adj-na Văn phòng phân tích kinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.