Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいれき

Mục lục

[ 経歴 ]

n

thân thế
lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm
非常に異なる経歴: Lý lịch rất khác nhau
安定した職務経歴: Lý lịch nghề nghiệp ổn định
不利な経歴: Lý lịch không có lợi
財務での経歴: Quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính
環境に関する経歴: quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường
過去の経歴: quá trình kinh nghiệm trong quá khứ
lai lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいれつ

    Mục lục 1 [ 系列 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ 1.1.2 dòng 2 Tin học 2.1 [ 系列 ] 2.1.1 chuỗi/dãy [sequence] [...
  • けいれん

    Mục lục 1 [ 痙攣 ] 1.1 / KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng chuột rút/chứng co giật/chuột rút/co giật 1.3 n 1.3.1 chuột rút 1.4 n 1.4.1...
  • けいれんする

    Mục lục 1 [ 痙攣する ] 1.1 n 1.1.1 vọp bẻ/chuột rút/co giật 1.2 n 1.2.1 co quắp [ 痙攣する ] n vọp bẻ/chuột rút/co giật...
  • けいよう

    Mục lục 1 [ 形容 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả 2 [ 形容する...
  • けいようし

    Mục lục 1 [ 形容詞 ] 1.1 vs 1.1.1 hình dung từ 1.2 n 1.2.1 tính từ [ 形容詞 ] vs hình dung từ n tính từ 完全同定の形容詞:...
  • けいをうける

    [ 刑を受ける ] vs bị án
  • けいもう

    [ 啓蒙 ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng  ~ 書: sách vỡ lòng
  • けいもううんどう

    Mục lục 1 [ 啓蒙運動 ] 1.1 / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào ánh sáng [ 啓蒙運動 ] / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / n...
  • けいやく

    Mục lục 1 [ 契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng/khế ước 1.1.2 giao kèo 2 Kinh tế 2.1 [ 契約 ] 2.1.1 hợp đồng [contract/agreement] [ 契約...
  • けいやくきそく

    [ 契約規則 ] exp quy luật kinh tế
  • けいやくきかん

    Mục lục 1 [ 契約期間 ] 1.1 exp 1.1.1 chấm dứt hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約期間 ] 2.1.1 thời hạn hợp đồng [currency of...
  • けいやくそうあん

    Mục lục 1 [ 契約草案 ] 1.1 exp 1.1.1 bản thảo hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約草案 ] 2.1.1 bản thảo hợp đồng [draft of a contract]...
  • けいやくつうか

    Mục lục 1 [ 契約通貨 ] 1.1 exp 1.1.1 đồng tiền hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約通貨 ] 2.1.1 đồng tiền hợp đồng [currency...
  • けいやくていけつ

    Kinh tế [ 契約締結 ] ký kết hợp đồng [conclusion of the contract]
  • けいやくとうじしゃ

    Mục lục 1 [ 契約当事者 ] 1.1 exp 1.1.1 bên ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 契約当事者 ] 2.1.1 bên ký kết [contracting party] [ 契約当事者...
  • けいやくとりけし

    Mục lục 1 [ 契約取消 ] 1.1 exp 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約取消 ] 2.1.1 hủy hợp đồng [cancellation of contract/determination...
  • けいやくによりしょうひんのとくてい

    Kinh tế [ 契約により商品の特定 ] cá biệt hóa cho hợp đồng [appropriation to the contract]
  • けいやくによるじゆう

    Mục lục 1 [ 契約による自由 ] 1.1 n 1.1.1 quyền tự do ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 契約による自由 ] 2.1.1 quyền tự do ký kết...
  • けいやくによるしょうひんのとくてい

    [ 契約による商品の特定 ] n cá biệt hóa cho hợp đồng
  • けいやくねだん

    Mục lục 1 [ 契約値段 ] 1.1 exp 1.1.1 giá hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約値段 ] 2.1.1 giá hợp đồng [contract price] [ 契約値段...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top