- Từ điển Nhật - Việt
けっかん
Mục lục |
[ 欠陥 ]
n
khuyết tật
khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm
- さまざまな欠陥: Rất nhiều khuyết điểm
- アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥: Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma
- 解剖学的欠陥: Nhược điểm về giải phẫu học
- (人)の性格の致命的な欠陥: Sai lầm chết người trong tính cách của ai đó
[ 血管 ]
n
mạch máu
huyết quản/tia máu
- AからBに血液を運ぶ血管: Huyết quản mang máu từ A đến B
- (人)の目の中の細い血管: tia máu nhỏ trong mắt ai đó
- 人工血管: Huyết quản nhân tạo
- 腎臓の血管: Huyết quản của thận
- 眼の表面の血管: tia máu trên bề mặt mắt
- 心臓の血管: Huyết quản của tim
Kinh tế
[ 欠陥 ]
lỗi/khuyết tật [tort/defect/fault/vice]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けっせき
Mục lục 1 [ 欠席 ] 1.1 n 1.1.1 sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự 1.1.2 khiếm khuyết 2 [ 欠席する... -
けっせきとどけ
Mục lục 1 [ 欠席届 ] 1.1 n 1.1.1 giấy xin nghỉ phép 2 [ 欠席届け ] 2.1 n 2.1.1 đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học [ 欠席届... -
けっせきびょう
[ 結石病 ] n bệnh kết sạn ở thận -
けっせきする
[ 欠席する ] vs khiếm diện -
けっせき とどけ
[ 欠席届 ] n đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học 欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる: Nghỉ... -
けっせい
Mục lục 1 [ 結成 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thành/sự tạo thành 2 [ 血清 ] 2.1 n 2.1.1 huyết thanh [ 結成 ] n sự kết thành/sự tạo... -
けっせいする
[ 結成する ] n kết -
けっせん
Mục lục 1 [ 決戦 ] 1.1 vs 1.1.1 quyết chiến 2 [ 血戦 ] 2.1 n 2.1.1 huyết chiến 3 Tin học 3.1 [ 結線 ] 3.1.1 gắn cứng/cài cứng... -
けつ
[ 傑 ] n sự ưu tú/sự xuất sắc/sự giỏi giang hơn người -
けつぎ
[ 決議 ] n nghị quyết 決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết 決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết ~に関する決議:... -
けつぎあん
Mục lục 1 [ 決議案 ] 1.1 / QUYẾT NGHỊ ÁN / 1.2 n 1.2.1 dự thảo nghị quyết [ 決議案 ] / QUYẾT NGHỊ ÁN / n dự thảo nghị... -
けつだん
Mục lục 1 [ 決断 ] 1.1 n 1.1.1 thẩm đoán 1.1.2 sự quyết đoán/quyết đoán/quyết định [ 決断 ] n thẩm đoán sự quyết đoán/quyết... -
けつだんする
Mục lục 1 [ 決断する ] 1.1 n 1.1.1 quyết đoán 1.1.2 đoán [ 決断する ] n quyết đoán đoán -
けつにく
Kỹ thuật [ 欠肉 ] sứt -
けつのあな
Mục lục 1 [ けつの穴 ] 1.1 / HUYỆT / 1.2 X, col 1.2.1 lỗ đít [ けつの穴 ] / HUYỆT / X, col lỗ đít けつの穴が小さいやつ:... -
けつの穴
[ けつのあな ] X, col lỗ đít けつの穴が小さいやつ: kẻ có lỗ đít nhỏ -
けつぶつ
[ 傑物 ] n nhân vật kiệt xuất/con người kiệt xuất/con người xuất chúng -
けつぼう
Mục lục 1 [ 欠乏 ] 1.1 vs 1.1.1 điêu đứng 1.2 n 1.2.1 sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn 2 [ 欠乏する ] 2.1 vs 2.1.1... -
けつまく
[ 結膜 ] n kết mạc 眼球を覆っている結膜: kết mạc bao quanh cầu mắt 眼瞼結膜: kết mạc mí mắt -
けつまくえん
Mục lục 1 [ 結膜炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm kết mạc 1.1.2 bệnh viêm võng mạc 1.1.3 bệnh sưng võng mạc [ 結膜炎 ] n viêm kết mạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.