- Từ điển Nhật - Việt
けっさく
[ 傑作 ]
n, adj-na
kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn
- 学問的研究の傑作: Kiệt tác về nghiên cứu học vấn
- 建築の傑作: Kiệt tác kiến trúc
- 本作品は恐らく、今までに書かれたミュージカルの中では最高傑作だ: Bản tác phẩm có thể là kiệt tác tuyệt vời nhất trong số những bản kiệt tác về âm nhạc được viết cho đến ngày nay
- これは私の最高傑作だ: Đây là tác phẩm lớn nhất củ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けっさい
Mục lục 1 [ 決済 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết toán/sự thanh toán/quyết toán/thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済 ] 2.1.1 chấp nhận (trao... -
けっさいたんい
[ 決済単位 ] n đơn vị thanh toán -
けっさいつうか
Mục lục 1 [ 決済通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済通貨 ] 2.1.1 đồng tiền thanh toán [currency of payment/settlement... -
けっさいどうめい
Mục lục 1 [ 決済同盟 ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済同盟 ] 2.1.1 đồng minh thanh toán [payment union] [ 決済同盟... -
けっさいび
Mục lục 1 [ 決済日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済日 ] 2.1.1 ngày thanh toán [account day] [ 決済日 ] n ngày thanh... -
けっさいほしょうてすうりょう
Kinh tế [ 決済保証手数料 ] hoa hồng bảo đảm thanh toán [del credere commission] -
けっさいがいしゃ
Kinh tế [ 決済会社 ] hãng thanh toán [settlement house] -
けっさいじょうけん
Mục lục 1 [ 決済条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済条件 ] 2.1.1 điều kiện thanh toán [settlement terms]... -
けっさいかかく
Mục lục 1 [ 決済価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済価格 ] 2.1.1 giá thanh toán [settlement price] [ 決済価格 ]... -
けっさいりつ
Kinh tế [ 決済率 ] tỷ giá thanh toán [settlement rate] -
けっさん
Mục lục 1 [ 決算 ] 1.1 n 1.1.1 sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 決算 ] 2.1.1 quyết toán... -
けっさんひょう
[ 決算表 ] n bảng quyết toán -
けっさんび
Kinh tế [ 決算日 ] ngày cuối cùng [closing date] -
けっさんする
Mục lục 1 [ 決算する ] 1.1 n 1.1.1 khóa sổ 1.1.2 kết toán [ 決算する ] n khóa sổ kết toán -
けっか
Mục lục 1 [ 結果 ] 1.1 v1 1.1.1 kết cuộc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 kết quả/thành quả/thành tựu 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 rút cục 1.4 n-adv,... -
けっかく
[ 結核 ] n lao/bệnh lao/bệnh ho lao 尿路結核: Lao về đường tiết liệu 尿管結核: Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu 第1期の結核:... -
けっかくびょう
[ 結核病 ] n bệnh ho lao -
けっかぶんしょがた
Tin học [ 結果文書型 ] kiểu tài liệu kết quả [result document type (of a link)] -
けっかしゅつりょくかくちょうきのう
Tin học [ 結果出力拡張機能 ] hàm xuất kết quả mở rộng [extended result output function] -
けっかようそがた
Tin học [ 結果要素型 ] kiểu phẩn tử kết quả [result element type (of a link)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.