Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けっしん

Mục lục

[ 決心 ]

n

sự quyết tâm/quyết tâm/quyết chí
マイホームを持つ決心: quyết tâm (quyết chí) mua nhà
確固たる決心: quyết tâm không lay chuyển
心の中だけでの決心: quyết tâm chỉ có trong tim

[ 決心する ]

vs

quyết tâm/quyết chí
決心する(決意する・心を決める・腹をくくる)のに長い時間がかかった: tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
これが自分の進まなければならない道だと決心する: quyết tâm đây là con đường tự mình phải đi
急いで決心する: quyết tâm vội vã
するべき唯一のことは~だと決心する: quyết tâm cách duy nhất để làm cái gì là ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top