Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんきん

Mục lục

[ 献金 ]

n

tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...)
企業・団体献金: tiền quyên góp của công ty và đoàn thể
企業からの政治献金: tiền đóng góp chính trị từ công ty
選挙献金: tiền đóng góp cho chiến dịch bầu cử

[ 献金する ]

vs

quyên góp/tặng tiền/biếu tiền/hiến tiền/đóng góp
_ドルを選挙献金する: quyên góp (đóng góp) bao nhiêu đô la cho chiến dịch bầu cử
会社を通じて保守政党に献金する : quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんきんする

    [ 献金する ] vs quyên tiền
  • けんきょ

    Mục lục 1 [ 検挙 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ/bắt giữ/bắt 2 [ 謙虚 ] 2.1 adj-na 2.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 2.2 n 2.2.1 sự khiêm...
  • けんきゅう

    Mục lục 1 [ 研究 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu 2 [ 研究する ] 2.1 vs 2.1.1 học tập/nghiên...
  • けんきゅうきかん

    Tin học [ 研究機関 ] tổ chức nghiên cứu [research organization]
  • けんきゅうちょうさする

    [ 研究調査する ] n chứng nghiệm
  • けんきゅうとしょかん

    Tin học [ 研究図書館 ] thư viện nghiên cứu [research library]
  • けんきゅうほうこくしょ

    Tin học [ 研究報告書 ] báo cáo nghiên cứu [research report]
  • けんきゅうじょ

    Mục lục 1 [ 研究所 ] 1.1 / NGHIÊN CỨU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng nghiên cứu/tổ nghiên cứu/nhóm nghiên cứu/viện nghiên cứu [ 研究所...
  • けんきゅうしつ

    [ 研究室 ] vs phòng nghiên cứu
  • けんきゅうしゃ

    [ 研究者 ] vs nhà nghiên cứu
  • けんきゅうせい

    [ 研究生 ] n nghiên cứu sinh
  • けんきゅうする

    [ 研究する ] vs khảo
  • けんきゅうグループ

    Tin học [ 研究グループ ] nhóm nghiên cứu [research group]
  • けんぐ

    Kỹ thuật [ 検具 ] gá kiểm tra [inspection jig]
  • けんそ

    Mục lục 1 [ 険阻 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ 険阻 ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:...
  • けんそん

    Mục lục 1 [ 謙遜 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm nhường/khiêm...
  • けんそんご

    Mục lục 1 [ 謙遜語 ] 1.1 / KHIÊM TỐN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 khiêm tốn ngữ/từ khiêm tốn [ 謙遜語 ] / KHIÊM TỐN NGỮ / n khiêm tốn...
  • けんそんする

    Mục lục 1 [ 謙遜する ] 1.1 n 1.1.1 nhún nhường 1.1.2 nhún mình [ 謙遜する ] n nhún nhường nhún mình
  • けんち

    Mục lục 1 [ 検地 ] 1.1 / KIỂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai 2 [ 見地 ] 2.1...
  • けんちく

    Mục lục 1 [ 建築 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu kiến trúc 1.1.2 kiến trúc 2 [ 建築する ] 2.1 vs 2.1.1 kiến trúc/xây dựng 3 Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top