Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんち

Mục lục

[ 検地 ]

/ KIỂM ĐỊA /

n

sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai
国土調査(検地): Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia
陸地測量(検地): Sự khảo sát đất đai lục địa
(検地)測量士: Người khảo sát đất đai

[ 見地 ]

n

quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận
ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập
実用的な見地: lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
人道的見地: Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo

[ 検知 ]

v

kiểm tra theo dõi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんちく

    Mục lục 1 [ 建築 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu kiến trúc 1.1.2 kiến trúc 2 [ 建築する ] 2.1 vs 2.1.1 kiến trúc/xây dựng 3 Kỹ thuật...
  • けんちくぎし

    [ 建築技師 ] n kiến trúc sư
  • けんちくだいがく

    Mục lục 1 [ 建築大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kiến trúc 1.1.2 đại học kiến trúc [ 建築大学 ] n trường đại học...
  • けんちくぶ

    [ 建築部 ] n bộ kiến trúc
  • けんちくし

    Mục lục 1 [ 建築士 ] 1.1 / KIẾN TRÚC SĨ / 1.2 n 1.2.1 kiến trúc sư 2 [ 建築師 ] 2.1 n 2.1.1 kiến trúc sư 3 Kỹ thuật 3.1 [ 建築士...
  • けんちくしょう

    [ 建築省 ] n bộ kiến trúc
  • けんちくこうざい

    [ 建築鋼材 ] n thép giàn
  • けんちくか

    [ 建築家 ] n nhà kiến trúc/kiến trúc sư クラシック様式の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ điển...
  • けんちくする

    [ 建築する ] vs dựng
  • けんちゃ

    Mục lục 1 [ 献茶 ] 1.1 / HIẾN TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà cúng [ 献茶 ] / HIẾN TRÀ / n trà cúng
  • けんちょ

    Mục lục 1 [ 顕著 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự...
  • けんちょなけいざいせいちょう

    [ 顕著な経済成長 ] n tăng trưởng kinh tế nổi bật
  • けんちょう

    [ 県庁 ] n tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh/ủy ban hành chính tỉnh/cơ quan tỉnh/ủy ban tỉnh 県庁の役人: Viên chức của ủy...
  • けんちょうき

    Mục lục 1 [ 検潮器 ] 1.1 / KIỂM TRIỀU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 dụng cụ đo thủy triều [ 検潮器 ] / KIỂM TRIỀU KHÍ / n dụng cụ...
  • けんてつ

    [ 賢哲 ] n nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý trí...
  • けんてい

    Mục lục 1 [ 検定 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ 2 [ 検定する ] 2.1...
  • けんていきょうかしょ

    Mục lục 1 [ 検定教科書 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt [ 検定教科書 ] / KIỂM...
  • けんていきょうかい

    Kinh tế [ 検定協会 ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau]
  • けんていにん

    Mục lục 1 [ 検定人 ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定人 ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector] [ 検定人 ]...
  • けんていぼん

    [ 献呈本 ] n sách danh sách đồ cúng tiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top