Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんさく

Tin học

[ 検索 ]

tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to]
Explanation: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんさくきのう

    Tin học [ 検索機能 ] chức năng tìm kiếm [lookup function/search function]
  • けんさくそくど

    Tin học [ 検索速度 ] tốc độ tìm kiếm [search speed]
  • けんさくといし

    Kỹ thuật [ 研削砥石 ] đá mài [abrasive wheel]
  • けんさくざい

    Kỹ thuật [ 研削材 ] vật liệu mài [abrasive]
  • けんさくしゃ

    Tin học [ 検索者 ] người tìm kiếm [searcher/person using a search engine]
  • けんさくけっか

    Tin học [ 検索結果 ] kết quả tìm kiếm [search results]
  • けんさくこうもく

    Tin học [ 検索項目 ] mục tìm kiếm [search item]
  • けんさくポート

    Tin học [ 検索ポート ] cổng truy tìm [retrieval port]
  • けんさくパス

    Tin học [ 検索パス ] đường dẫn tìm kiếm [search path]
  • けんさくツール

    Tin học [ 検索ツール ] công cụ tìm kiếm [search tool]
  • けんさくインタフェース

    Tin học [ 検索インタフェース ] giao diện tìm kiếm [search interface]
  • けんさくエンンジン

    Tin học [ 検索エンジン ] máy tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp khả năng tìm kiếm,...
  • けんさくエンジン

    Tin học [ 検索エンジン ] máy tìm kiếm/động cơ tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp...
  • けんさつ

    [ 検察 ] n sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát 検察の論拠の大部分を成す: tạo được một phần lớn cho cơ sở...
  • けんさつちょう

    Mục lục 1 [ 検察庁 ] 1.1 / KIỂM SÁT SẢNH / 1.2 n 1.2.1 viện kiểm sát [ 検察庁 ] / KIỂM SÁT SẢNH / n viện kiểm sát 高等検察庁:...
  • けんさつかん

    Kinh tế [ 検察官 ] Kiểm sát viên
  • けんさつする

    Mục lục 1 [ 検察する ] 1.1 n 1.1.1 thẩm sát 1.1.2 giám sát [ 検察する ] n thẩm sát giám sát
  • けんさにん

    Mục lục 1 [ 検査人 ] 1.1 vs 1.1.1 người kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ 検査人 ] 2.1.1 người kiểm tra [inspector] [ 検査人 ] vs người...
  • けんさしょ

    [ 検査書 ] vs bản kiểm nghiệm
  • けんさしょうにんずみ

    Kinh tế [ 検査承認済み ] xem và đồng ý [inspected approved]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top