- Từ điển Nhật - Việt
けんしゅう
Kinh tế
[ 研修 ]
học tập/nghiên cứu [Study]
- Explanation: 研修とは、参加者の考え方、態度、行動様式を革新するために行われる集合研修をいう。受講者が受け身で、講師から知識を与えられるだけでは研修とはいいがたい。受講者が自ら考え、討議し、行動革新を決意するプロセスを提供することを研修といいたい。
Xem thêm các từ khác
-
けんかい
hội đồng tỉnh/hội đồng nhân dân tỉnh, kiến giải, cách nghĩ/quan điểm/cách đánh giá, 県会議員: thành viên hội đồng... -
けんせん
thức ăn cúng thần -
げた
guốc, 下駄の音: tiếng guốc, (人)に下駄を預ける: gửi guốc cho ai đó, 下駄屋: cửa hàng bán guốc, 下駄箱: tủ đựng... -
げきしん
tâm điểm đập -
げっこう
ánh trăng, 銀白色の月光: Ánh trăng màu trắng bạc, 人工月光: Ánh trăng nhân tạo, 輝く月光: Ánh trăng chiếu lấp lánh,... -
げっこうする
phẫn uất -
げっか
đẩy mạnh (sự cạnh tranh) [intensify, mounting (competition)] -
げっかん
nguyệt san/tạp chí phát hành hàng tháng/hàng tháng, 月刊の機関誌: thông cáo hàng tháng, 月刊の目録: catalo phát hành hàng... -
げつまつ
cuối tháng, 通常の月末に: vào cuối tháng thông thường, くじ引きは月末に行われた: xổ số được quay vào cuối tháng,... -
げし
hạ chí, 毎年夏至の日に祭りが行われる: hàng năm hội hè được tổ chức vào ngày hạ chí, 夏至は、一年中で最も昼の長い日である:... -
げいにく
thịt cá voi, 鯨肉業者: người làm thịt cá voi -
げいしゃ
nghệ nhân -
げいごう
sự nắm được ý người khác/sự đón được suy nghĩ của người khác/sự tâng bốc/sự xu nịnh, nắm được ý người khác/đón... -
げいゆ
dầu cá voi, 鯨油精製器: bình đựng tinh dầu cá voi, 鯨油精製所: nơi tinh chế dầu cá voi -
げか
ngoại khoa/khoa, 呼吸器外科: khoa hô hấp, 形成外科: khoa tạo hình -
げん
nguyên nhân/bản chất/nguyên bản, bản, tên ngôn ngữ [language-name], 環境変異原: nguyên nhân sự biến đổi của môi trường -
げんたい
giảm bớt/làm suy giảm [decay/decline/decrease] -
げんぞうする
hiện hình -
げんぞん
sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có, 現存する最古の城: lâu đài cổ nhất hiện còn tồn... -
げんき
khoẻ/khoẻ mạnh/khoẻ khoắn, sức khoẻ/sự khoẻ mạnh, あらマリー!元気: chào mary, có khoẻ không?, 元気いっぱい: đầy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.