- Từ điển Nhật - Việt
げんぞん
Mục lục |
[ 現存 ]
/ HIỆN TỒN /
n/ v
sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có
- 現存する最古の城: Lâu đài cổ nhất hiện còn tồn tại
- 現存する動物の化石の世界で初めての発見: Phát hiện đầu tiên trên thế giới về hóa thạch của loại động vật hiện tồn tại trên thế giới
- 現存するマオリ文化を見学する: Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện tồn tại trên thế giới
Xem thêm các từ khác
-
げんき
khoẻ/khoẻ mạnh/khoẻ khoắn, sức khoẻ/sự khoẻ mạnh, あらマリー!元気: chào mary, có khoẻ không?, 元気いっぱい: đầy... -
げんきん
sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ, tiền mặt/tiền, tư lợi/vụ lợi, tiền mặt [cash/money... -
げんきょう
tình hình hiện tại/tình hình lúc này/hiện trạng/tình trạng hiện nay/tình trạng hiện tại/tình hình hiện nay/tình trạng,... -
げんきゅう
sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc tới, nói đến/nhắc... -
げんそ
nguyên tố, phần tử hóa học/nguyên tố, nguyên tố [element], 3価元素: nguyên tố hóa trị ba, 超々ウラン元素: ngyên tố siêu... -
げんそう
ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng, lỗ cửa/ô cửa, うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch, ひそかな幻想: giấc mộng riêng... -
げんそん
sự tồn tại thực, sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có, キリストの現存: sự hiện hữu... -
げんだい
đời này, hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay, hiện giờ, hiện thời, 現代とは皮肉な時代だ: hiện đại có nghĩa là giai... -
げんち
tại địa phương/trong nước/nước sở tại, tại chỗ, 現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない: khí hậu tại... -
げんちょう
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết, Ảo giác thính giác, 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết), 要素幻聴:... -
げんてい
sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn, hạn định/hạn chế/quy định giới hạn, ~ 版: phiên bản sản... -
げんていする
vạch giới hạn -
げんとう
đường thô/đường chưa tinh chế, mùa đông khắc nghiệt, máy chiếu, mùa đông/đông, mạn thuyền, 厳冬の折から: đúng lúc... -
げんどう
động cơ, lời nói và hành động/lời nói và việc làm, 原動力: sức mạnh động cơ, 経済的原動力: sức mạnh động cơ... -
げんにん
chức vụ hiện tại/đương chức, 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức, 現任者: cán bộ đương chức -
げんば
hiện trường/tại nơi xảy ra sự việc/nơi thực hiện công việc/công trường, tại chỗ, hiện trường [job site], 建設現場:... -
げんばん
bản gốc -
げんぱつ
nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử, 原発を受け入れる: tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy... -
げんぱん
âm bản, 2枚の原板を接着剤で接合する: ghép hai tranh âm bản bằng keo dính, ぶりき原板: Âm bản đen, 製造用原版: âm... -
げんぶつ
hiện thực, hàng hiện vật, hàng có sẵn, hiện vật, cổ phần có thể giao nhận thực tế [cash commodity], hàng hiện vật/hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.