- Từ điển Nhật - Việt
けんじゅつ
Mục lục |
[ 剣術 ]
/ KIẾM THUẬT /
n
kiếm thuật
- 剣術が下手である: kiếm thuật kém
- 彼が教えているのは数百年前に行われていた剣術のやり方だ: cái mà anh ta được dạy là cách đánh kiếm thuật đã được thực hành trong hàng trăm năm trước
- 史実にのっとった剣術の演技を見せる: cho xem kỹ thuật trình diễn kiếm thuật có trong lịch sử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんじゅう
[ 拳銃 ] vs súng lục -
けんじゅうをする
[ 拳銃をする ] vs bồng súng -
けんざい
Mục lục 1 [ 健在 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh 1.2 n 1.2.1 tình trạng sức khoẻ tốt [ 健在 ] adj-na sức khoẻ... -
けんざいしじょう
Kinh tế [ 顕在市場 ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch -
けんしお
[ 堅塩 ] n muối hột -
けんしき
Mục lục 1 [ 見識 ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức 1.1.2 hiểu biết [ 見識 ] n kiến thức hiểu biết -
けんしょく
[ 兼職 ] n kiêm chức -
けんしょうきんつき
Kinh tế [ 券賞金付き ] kèm theo tiền thưởng/kèm theo lãi [\"lottery\"; time deposit] -
けんしょうえん
Mục lục 1 [ 腱鞘炎 ] 1.1 / * * VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm dây chằng/viêm cơ [ 腱鞘炎 ] / * * VIÊM / n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội... -
けんしょうしけん
Tin học [ 検証試験 ] kiểm thử để xác minh [verification test] -
けんしゅつぶ
Tin học [ 検出部 ] trạm đọc [read station] -
けんしゅつかのう
Tin học [ 検出可能セグメント ] phần có thể dò ra [detectable segment] -
けんしゅつかのうようそ
Tin học [ 検出可能要素 ] phần tử có thể dò ra [detectable element] -
けんしゅうじょ
Mục lục 1 [ 研修所 ] 1.1 / NGHIÊN TU SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi đào tạo/nơi huấn luyện/trung tâm đào tạo/trung tâm tu nghiệp [ 研修所... -
けんしゅうせい
Mục lục 1 [ 研修生 ] 1.1 / NGHIÊN TU SINH / 1.2 n 1.2.1 người được đào tạo/tu nghiệp sinh/học viên/sinh viên thực tập [ 研修生... -
けんけつ
Mục lục 1 [ 献血 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiến máu/hiến máu/máu được hiến 2 [ 献血する ] 2.1 vs 2.1.1 hiến máu [ 献血 ] n sự hiến... -
けんげき
[ 剣劇 ] n kiếm kịch/kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật/kịch hoặc phim về samurai 剣劇ものの: thuộc kiếm kịch -
けんげん
Mục lục 1 [ 権限 ] 1.1 n 1.1.1 quyền hạn/thẩm quyền/quyền 1.1.2 căn nguyên [ 権限 ] n quyền hạn/thẩm quyền/quyền ~する完全な権限:... -
けんげんのいじょう
Kinh tế [ 権限の委譲 ] chuyển giao quuyền hạn [transfer of responsibility] -
けんげんいじょう
Kinh tế [ 権限委譲 ] chuyển giao quyền hạn [Delegation of Authority] Explanation : 地位または資格上、案件等の審査、決定、承認をすることができる範囲を権限といい、権限委譲とは、下位の者にこれらをゆだねることをいう。権限を委譲しても、上位者は結果責任を負う。したがって、権限を委譲された者は結果報告をこまめに行う必要がある
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.