Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんちょなけいざいせいちょう

[ 顕著な経済成長 ]

n

tăng trưởng kinh tế nổi bật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんちょう

    [ 県庁 ] n tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh/ủy ban hành chính tỉnh/cơ quan tỉnh/ủy ban tỉnh 県庁の役人: Viên chức của ủy...
  • けんちょうき

    Mục lục 1 [ 検潮器 ] 1.1 / KIỂM TRIỀU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 dụng cụ đo thủy triều [ 検潮器 ] / KIỂM TRIỀU KHÍ / n dụng cụ...
  • けんてつ

    [ 賢哲 ] n nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý trí...
  • けんてい

    Mục lục 1 [ 検定 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ 2 [ 検定する ] 2.1...
  • けんていきょうかしょ

    Mục lục 1 [ 検定教科書 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt [ 検定教科書 ] / KIỂM...
  • けんていきょうかい

    Kinh tế [ 検定協会 ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau]
  • けんていにん

    Mục lục 1 [ 検定人 ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定人 ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector] [ 検定人 ]...
  • けんていぼん

    [ 献呈本 ] n sách danh sách đồ cúng tiến
  • けんていしけん

    Mục lục 1 [ 検定試験 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình...
  • けんていしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 検定証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm nghiệm...
  • けんていけっか

    Mục lục 1 [ 検定結果 ] 1.1 n 1.1.1 kết quả kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定結果 ] 2.1.1 kết quả kiểm nghiệm [inspection findings]...
  • けんていする

    Mục lục 1 [ 検定する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm nghiệm 1.1.2 giám định [ 検定する ] vs kiểm nghiệm giám định
  • けんていりょう

    Mục lục 1 [ 検定料 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH LIỆU / 1.2 n 1.2.1 lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi [ 検定料 ] / KIỂM ĐỊNH LIỆU...
  • けんとう

    Mục lục 1 [ 検討 ] 1.1 n 1.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 2 [ 検討する ] 2.1 vs 2.1.1 thảo luận/bàn...
  • けんとうたいよう

    Tin học [ 検討対象 ] đối tượng điều tra [subject of an investigation]
  • けんとうちゅう

    Tin học [ 検討中 ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation]
  • けんとうし

    [ 遣唐使 ] n công sứ/sứ thần Ghi chú: người được phái sang đi sứ nhà Đường ở Trung Quốc
  • けんとうけっか

    Tin học [ 検討結果 ] kết quả điều tra [results of an investigation]
  • けんとうけい

    Mục lục 1 [ 検糖計 ] 1.1 / KIỂM ĐƯỜNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đo lượng đường trong máu [ 検糖計 ] / KIỂM ĐƯỜNG KẾ...
  • けんとういいんかい

    Mục lục 1 [ 検討委員会 ] 1.1 / KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban khảo sát [ 検討委員会 ] / KIỂM THẢO ỦY VIÊN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top