Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんかんのベル

[ 玄関のベル ]

n

chuông cửa/chuông
(人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai
「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」: Con ngoan. Ba mươi phút nữa mẹ sẽ về. Không được đi đâu cả đấy. Và nếu chuông cửa có kêu thì cũng không được mở đâu nhé!) (Vâng, con hiểu rồi ạ!)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんかんばん

    [ 玄関番 ] n người gác cổng/người gác cửa
  • げんせき

    Mục lục 1 [ 原石 ] 1.1 / NGUYÊN THẠCH / 1.2 n 1.2.1 quặng thô/quặng 2 [ 言責 ] 2.1 / NGÔN TRÁCH / 2.2 n 2.2.1 trách nhiệm cho lời...
  • げんせのむじょう

    [ 現世の無常 ] n trần tục
  • げんせいどうぶつ

    Mục lục 1 [ 原生動物 ] 1.1 / NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào [ 原生動物 ] / NGUYÊN...
  • げんせいな

    [ 厳正な ] n/adj-na nghiêm minh
  • げんせいがん

    Mục lục 1 [ 原成岩 ] 1.1 / NGUYÊN THÀNH NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá nguyên thủy [ 原成岩 ] / NGUYÊN THÀNH NHAM / n đá nguyên thủy
  • げんせいがんせき

    Mục lục 1 [ 原成岩石 ] 1.1 / NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá nguyên thủy [ 原成岩石 ] / NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH / n đá...
  • げんせいかがく

    Mục lục 1 [ 厳正科学 ] 1.1 / NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC / 1.2 n 1.2.1 khoa học chính xác [ 厳正科学 ] / NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC / n khoa...
  • げんせいりん

    [ 原生林 ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:...
  • げんせんちょうしゅう

    Mục lục 1 [ 源泉徴収 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU / 1.2 n 1.2.1 sự trưng thu tại gốc/đánh tại gốc/khấu trừ tại nguồn...
  • げんせんしょとくぜい

    Mục lục 1 [ 源泉所得税 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế thu nhập đánh tại gốc/thuế thu nhập khấu...
  • げんせんい

    Mục lục 1 [ 原繊維 ] 1.1 / NGUYÊN TIỆM DUY / 1.2 n 1.2.1 sợi thô [ 原繊維 ] / NGUYÊN TIỆM DUY / n sợi thô 膠原繊維: Keo dán...
  • げんせんかぜい

    Mục lục 1 [ 源泉課税 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế lợi tức đánh từ gốc/thuế khấu trừ tại nguồn...
  • げんすいき

    Tin học [ 減衰器 ] bộ làm suy giảm [attenuator]
  • げんすいていすう

    Kỹ thuật [ 減衰定数 ] hằng số suy giảm [attenuation constant] Category : vật lý [物理学]
  • げんすいばく

    Mục lục 1 [ 原水爆 ] 1.1 / NGUYÊN THỦY BỘC / 1.2 n 1.2.1 bom nguyên tử khí Hidro [ 原水爆 ] / NGUYÊN THỦY BỘC / n bom nguyên tử...
  • げんすいひずみ

    Tin học [ 減衰歪み ] méo do suy giảm [attenuation distortion]
  • げんすいふ

    Mục lục 1 [ 元帥府 ] 1.1 / NGUYÊN SÚY PHỦ / 1.2 n 1.2.1 phủ nguyên soái [ 元帥府 ] / NGUYÊN SÚY PHỦ / n phủ nguyên soái
  • げんすいけいすう

    Tin học [ 減衰係数 ] hệ số suy giảm [attenuation coefficient]
  • げんすいりょう

    Tin học [ 減衰量 ] lượng suy giảm [attenuation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top