Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんそう

Mục lục

[ 幻想 ]

n

ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng
うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch
ひそかな幻想: Giấc mộng riêng tư
貨幣幻想: giấc mộng về tiền bạc
子どものころの幻想: giấc mơ thời trẻ thơ

[ 舷窓 ]

/ * SONG /

n

Lỗ cửa/ô cửa
ガラス製の舷窓: Ô cửa kính
舷窓を開ける: Mở ô cửa

Xem thêm các từ khác

  • げんそん

    sự tồn tại thực, sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có, キリストの現存: sự hiện hữu...
  • げんだい

    đời này, hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay, hiện giờ, hiện thời, 現代とは皮肉な時代だ: hiện đại có nghĩa là giai...
  • げんち

    tại địa phương/trong nước/nước sở tại, tại chỗ, 現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない: khí hậu tại...
  • げんちょう

    sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết, Ảo giác thính giác, 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết), 要素幻聴:...
  • げんてい

    sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn, hạn định/hạn chế/quy định giới hạn,  ~ 版: phiên bản sản...
  • げんていする

    vạch giới hạn
  • げんとう

    đường thô/đường chưa tinh chế, mùa đông khắc nghiệt, máy chiếu, mùa đông/đông, mạn thuyền, 厳冬の折から: đúng lúc...
  • げんどう

    động cơ, lời nói và hành động/lời nói và việc làm, 原動力: sức mạnh động cơ, 経済的原動力: sức mạnh động cơ...
  • げんにん

    chức vụ hiện tại/đương chức, 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức, 現任者: cán bộ đương chức
  • げんば

    hiện trường/tại nơi xảy ra sự việc/nơi thực hiện công việc/công trường, tại chỗ, hiện trường [job site], 建設現場:...
  • げんばん

    bản gốc
  • げんぱつ

    nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử, 原発を受け入れる: tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy...
  • げんぱん

    âm bản, 2枚の原板を接着剤で接合する: ghép hai tranh âm bản bằng keo dính, ぶりき原板: Âm bản đen, 製造用原版: âm...
  • げんぶつ

    hiện thực, hàng hiện vật, hàng có sẵn, hiện vật, cổ phần có thể giao nhận thực tế [cash commodity], hàng hiện vật/hàng...
  • げんぶん

    văn chương, đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc, 英語の原文から: từ nguyên văn tiếng anh, 原文で(人)の作品を読む:...
  • げんぺい

    bộ tộc genji và heike/hai phe đối lập/taira và minamoto, 源平の争乱: cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto
  • げんほう

    phép trừ [subtraction], category : toán học [数学]
  • げんぽう

    sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương, phép trừ, ~に減俸などの処分を行う: tiến hành các...
  • げんぽん

    nguyên bản, bản gốc/bản chính [original copy]
  • げんま

    sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát, sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát, 減摩装置:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top