- Từ điển Nhật - Việt
げんとう
Mục lục |
[ 原糖 ]
/ NGUYÊN ĐƯỜNG /
n
đường thô/đường chưa tinh chế
[ 厳冬 ]
/ NGHIÊM ĐÔNG /
n
Mùa đông khắc nghiệt
- 厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt
- 厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc nghiệt
- 厳冬の近づく中で: Gần tới mùa đông khắc nghiệt
[ 幻燈 ]
/ ẢO ĐĂNG /
n
Máy chiếu
- 幻燈画: màn hình máy chiếu
- 幻燈器: máy chiếu
[ 玄冬 ]
/ HUYỀN ĐÔNG /
n
mùa đông/đông
- スキーに行けるので、私は(玄冬)冬が好きだ: Tôi thích mùa đông bởi vì tôi có thể đi trượt tuyết
- (玄冬)冬の飲み物: Thức uống mùa đông
- (玄冬) 越冬資金: Kho dự trữ mùa đông
[ 舷頭 ]
/ * ĐẦU /
n
Mạn thuyền
Xem thêm các từ khác
-
げんどう
động cơ, lời nói và hành động/lời nói và việc làm, 原動力: sức mạnh động cơ, 経済的原動力: sức mạnh động cơ... -
げんにん
chức vụ hiện tại/đương chức, 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức, 現任者: cán bộ đương chức -
げんば
hiện trường/tại nơi xảy ra sự việc/nơi thực hiện công việc/công trường, tại chỗ, hiện trường [job site], 建設現場:... -
げんばん
bản gốc -
げんぱつ
nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử, 原発を受け入れる: tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy... -
げんぱん
âm bản, 2枚の原板を接着剤で接合する: ghép hai tranh âm bản bằng keo dính, ぶりき原板: Âm bản đen, 製造用原版: âm... -
げんぶつ
hiện thực, hàng hiện vật, hàng có sẵn, hiện vật, cổ phần có thể giao nhận thực tế [cash commodity], hàng hiện vật/hàng... -
げんぶん
văn chương, đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc, 英語の原文から: từ nguyên văn tiếng anh, 原文で(人)の作品を読む:... -
げんぺい
bộ tộc genji và heike/hai phe đối lập/taira và minamoto, 源平の争乱: cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto -
げんほう
phép trừ [subtraction], category : toán học [数学] -
げんぽう
sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương, phép trừ, ~に減俸などの処分を行う: tiến hành các... -
げんぽん
nguyên bản, bản gốc/bản chính [original copy] -
げんま
sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát, sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát, 減摩装置:... -
げんみん
thổ dân -
げんぜい
hạ thuế, sự giảm thuế/giảm thuế, hạ thuế/giảm thuế [abatement/allowance], _ドル規模の減税 :sự giảm thuế ở mức... -
げんぜん
trước mắt -
げんえき
quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức, người được lên lớp, 現役(の)軍務に召集される: được triệu... -
げんじつ
hiện thực/sự thật/thực tại, 現実(の世界)に引き戻す: đưa trở về thực tại, 2国が戦争中であるという厳しい現実:... -
げんじょう
trạng thái nguyên bản/nguyên trạng, hiện trường, hiện trạng/tình trạng hiện tại/tình trạng/tình hình, 原状に復する:... -
げんじゅつ
ảo thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.