- Từ điển Nhật - Việt
げんぜい
Mục lục |
[ 減税 ]
n
hạ thuế
[ 減税 ]
/ GIẢM THUẾ /
n
sự giảm thuế/giảm thuế
- _ドル規模の減税 :Sự giảm thuế ở mức bao nhiêu đôla
- エネルギー投資減税 :Sự giảm thuế đầu tư năng lượng
- 企業減税 :Sự giảm thuế cho doanh nghiệp
Kinh tế
[ 減税 ]
hạ thuế/giảm thuế [abatement/allowance]
Xem thêm các từ khác
-
げんぜん
trước mắt -
げんえき
quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức, người được lên lớp, 現役(の)軍務に召集される: được triệu... -
げんじつ
hiện thực/sự thật/thực tại, 現実(の世界)に引き戻す: đưa trở về thực tại, 2国が戦争中であるという厳しい現実:... -
げんじょう
trạng thái nguyên bản/nguyên trạng, hiện trường, hiện trạng/tình trạng hiện tại/tình trạng/tình hình, 原状に復する:... -
げんじゅつ
ảo thuật -
げんじゅう
nghiêm trọng/nghiêm/cẩn mật/nghiêm ngặt/ngặt nghèo/nghiêm khắc/nghiêm, sự nghiêm trọng/sự nghiêm nghặt/sự ngặt nghèo/nghiêm... -
げんじゅうしょ
chỗ ở hiện tại/địa chỉ hiện tại, 私は現住所を確認するため、名簿の学生全員に電話した: tôi đã gọi điện... -
げんざい
bây giờ, hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này, hiện thời, nay, ngày nay, hiện thời/hiện hành/hiện tại [current (a-no)/present... -
げんし
khởi thủy/nguyên thủy/sơ khai/ban sơ, nguyên tử, nguyên tử [atom], 原始キリスト教: thiên chúa giáo khởi thuỷ, 原始ステートメント:... -
げんしつ
nguyên chất -
げんしりょくはつでんしょ
nhà máy điện nguyên tử/nhà máy phát điện nguyên tử, 原子力発電所から~を回収する :thu hồi ~ từ nhà máy điện... -
げんしょく
màu chính/màu cơ bản, sự ăn kiêng/ăn kiêng, chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại, màu chính [primary colour], 加法混色の原色:... -
げんしょう
hao, sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm, giảm/suy giảm/giảm bớt, hiện tượng, 補償範囲の減少: giảm phạm vi đền bù, _%を超える体重減少:... -
げんしょうする
sụt, giảm sút -
げんしゅつ
sự xuất hiện/xuất hiện, パラダイスを現出する: xuất hiện thiên đường -
げんあん
kế hoạch ban đầu/bản thảo/dự thảo, _年度予算財務原案: dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính..., 閣僚宣言原案:... -
げんこう
bản thảo/nguyên cảo/bản gốc, bản ráp, bản nháp, hiện hành, bản viết bằng tay [manuscript], ~に関する論文の原稿: bản... -
げんご
ngôn ngữ/tiếng nói, ngôn ngữ [language], 言語(的)環境: môi trường tiếng nói, 現在使用中の言語: ngôn ngữ đang được... -
げんごう
niên hiệu, 日本の伝統的な元号: niên hiệu truyền thống của nhật bản, 元号の表示: biểu thị niên hiệu, 元号制度:... -
げんさく
nguyên bản/nguyên tác/kịch bản, これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình, この物語はボブ・スミスの原作だ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.