Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんをはっする

[ 源を発する ]

n

bắt nguồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんをかつぐ

    Mục lục 1 [ げんを担ぐ ] 1.1 / ĐẢM / 1.2 v5g 1.2.1 mê tín [ げんを担ぐ ] / ĐẢM / v5g mê tín
  • げんを担ぐ

    [ げんをかつぐ ] v5g mê tín
  • げんもう

    Mục lục 1 [ 原毛 ] 1.1 n 1.1.1 len thô/len nguyên liệu từ lông cừu 2 [ 減耗 ] 2.1 / GIẢM HAO / 2.2 n 2.2.1 hao hụt/suy đồi/hao...
  • げんや

    Mục lục 1 [ 原野 ] 1.1 / NGUYÊN DÃ / 1.2 n 1.2.1 đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá [ 原野 ] / NGUYÊN DÃ / n đất hoang/cánh...
  • げんゆ

    Mục lục 1 [ 原油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu thô/dầu mỏ 1.1.2 căn do 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原油 ] 2.1.1 Dầu thô [ 原油 ] n dầu thô/dầu mỏ...
  • げんゆう

    Mục lục 1 [ 原由 ] 1.1 / NGUYÊN DO / 1.2 n 1.2.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 2 [ 現有 ] 2.1 / HIỆN HỮU / 2.2 n 2.2.1 sự hiện hữu/sự...
  • げんゆうせいりょく

    Mục lục 1 [ 現有勢力 ] 1.1 / HIỆN HỮU THẾ LỰC / 1.2 n 1.2.1 sức mạnh hiện hữu/sức mạnh hiện thời/sức mạnh hiện có/sức...
  • げんゆりゅうしゅつ

    Mục lục 1 [ 原油流出 ] 1.1 / NGUYÊN DU LƯU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu [ 原油流出 ] / NGUYÊN...
  • げんむ

    Mục lục 1 [ 幻夢 ] 1.1 / ẢO MỘNG / 1.2 n 1.2.1 ảo mộng [ 幻夢 ] / ẢO MỘNG / n ảo mộng
  • げらくしじょう

    Kinh tế [ 下落市場 ] thị trường giảm sút [falling market]
  • げらげら

    adv hô hố (cười)/ha hả (cười) ゲラゲラ笑いだす: cười ha hả (hô hố) (cười phá lên)
  • げるとらーうず

    Kỹ thuật [ ゲルトラー渦 ] gió xoáy Goertler/cơn lốc Goertler [Goertler vortex]
  • [ 唖 ] n câm
  • あお

    Mục lục 1 [ 青 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 màu xanh [ 青 ] n màu xanh lơ màu xanh 青々とした牧草地の馬が田園詩の一こまのようだった :một...
  • あおず

    Mục lục 1 [ 青図 ] 1.1 / THANH ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang/bản thiết kế nhà/kế...
  • あおた

    Mục lục 1 [ 青田 ] 1.1 / THANH ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) 1.2.2 ruộng lúa xanh tốt/ruộng...
  • あおたがい

    Mục lục 1 [ 青田買い ] 1.1 / THANH ĐIỀN MÃI / 1.2 n 1.2.1 Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công...
  • あおぎみる

    [ 仰ぎ見る ] vs chiêm ngưỡng
  • あおぎり

    Mục lục 1 [ 梧桐 ] 1.1 / NGÔ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Cây ngô đồng 2 [ 青桐 ] 2.1 / THANH ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 Cây ngô đồng [ 梧桐 ]...
  • あおぞら

    [ 青空 ] n trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top