Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こい

Mục lục

[ 故意 ]

n

sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình
故意か偶然か:Có chủ ý hay ngẫu nhiên
故意で人を死亡させる: Có chủ ý (cố ý) giết hại ai đó
故意に~に違反する: cố tình (cố ý) vi phạm
故意に~を邪魔する: cố tình (cố ý) gây cản trở

[]

n

chép
cá chép
鯉を養殖する: Nuôi cá chép
鯉口: Miệng cá chép
鯉釣りをする: Câu cá chép

[ 請い ]

/ THỈNH /

n

yêu cầu
私はひざまずいて、あなたの許しを請います :tôi quỳ xuống xin anh tha thứ.
哀れみを請い求める :mong nhận được sự cảm thông.

[ 濃い ]

adj

thẫm (màu)
濃い青いセーター: áo len xanh thẫm
sậm
nồng
dày/đậm
髪の毛が濃い: tóc dầy
đậm/đặc/nặng
濃いお酒: rượu nặng
có quan hệ mật thiết/gần gũi
二人は濃い仲だ: quan hệ giữa hai người rất gắn bó

[]

n

tình yêu
甘い恋: Tình yêu ngọt ngào
忍ぶ恋: Tình yêu vụng trộm
AとBの間に芽生えはじめている恋: Tình yêu bắt đầu nảy sinh giữa A và B
禁じられた恋: Tình yêu bị cấm đoán

[ 恋する ]

vs

yêu/phải lòng
恋する乙女: cô gái đang yêu
(人)に恋する: yêu (ai đó)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こいおちゃ

    [ 濃いお茶 ] adj nước chè đặc
  • こいぐさ

    Mục lục 1 [ 恋草 ] 1.1 / LUYẾN THẢO / 1.2 n 1.2.1 sự tương tư/tương tư [ 恋草 ] / LUYẾN THẢO / n sự tương tư/tương tư
  • こいつ

    n tên này
  • こいづま

    Mục lục 1 [ 恋妻 ] 1.1 / LUYẾN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu [ 恋妻 ] / LUYẾN THÊ / n Vợ yêu
  • こいづかれ

    Mục lục 1 [ 恋疲れ ] 1.1 / LUYẾN BÍ / 1.2 n 1.2.1 sự hao gầy vì yêu/héo mòn vì yêu/gầy mòn vì yêu [ 恋疲れ ] / LUYẾN BÍ...
  • こいなさけ

    Mục lục 1 [ 恋情 ] 1.1 / LUYẾN TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/Sự tương tư [ 恋情 ] / LUYẾN TÌNH / n Tình yêu/Sự tương tư
  • こいなか

    Mục lục 1 [ 恋仲 ] 1.1 / LUYẾN TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau [ 恋仲 ] / LUYẾN TRỌNG / n...
  • こいに

    Mục lục 1 [ 故意に ] 1.1 n 1.1.1 hữu tâm 1.1.2 cố ý [ 故意に ] n hữu tâm cố ý
  • こいにことさら

    [ 故意にことさら ] n hữu ý
  • こいにょうぼう

    Mục lục 1 [ 恋女房 ] 1.1 / LUYẾN NỮ PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 người vợ yêu/ái thê [ 恋女房 ] / LUYẾN NỮ PHÒNG / n người vợ yêu/ái...
  • こいぬ

    Mục lục 1 [ 仔犬 ] 1.1 / TỂ KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 con chó con/chó con/cún con 2 [ 子犬 ] 2.1 / TỬ KHUYỂN / 2.2 n 2.2.1 con chó con/chó...
  • こいのなやみ

    [ 恋の悩み ] n thất tình/tương tư/sự đau khổ vì tình yêu
  • こいびと

    [ 恋人 ] n người yêu もとの恋人: Người yêu cũ 大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên) 奥さんのいる恋人:...
  • こいびとをおもいだす

    [ 恋人を思い出す ] n nhớ thương
  • こいぶみ

    [ 恋文 ] n bức thư tình/thư tình/lá thư tình
  • こいまゆ

    [ 濃いまゆ ] n lông mày rậm 濃いまゆをしている: Có lông mày rậm 濃いまゆ毛: Lông mày rậm
  • こいがたき

    Mục lục 1 [ 恋仇 ] 1.1 / LUYẾN CỪU / 1.2 n 1.2.1 Tình địch 2 [ 恋敵 ] 2.1 / LUYẾN ĐỊCH / 2.2 n 2.2.1 Tình địch [ 恋仇 ] / LUYẾN...
  • こいじ

    Mục lục 1 [ 恋路 ] 1.1 / LUYẾN LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường tình yêu/đường tình duyên/tình duyên [ 恋路 ] / LUYẾN LỘ / n đường...
  • こいじに

    Mục lục 1 [ 恋死 ] 1.1 / LUYẾN TỬ / 1.2 n 1.2.1 cái chết vì tình yêu [ 恋死 ] / LUYẾN TỬ / n cái chết vì tình yêu
  • こいざかり

    Mục lục 1 [ 恋盛り ] 1.1 / LUYẾN THỊNH / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ tương tư [ 恋盛り ] / LUYẾN THỊNH / n Thời kỳ tương tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top