Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうきせいせいぶつ

Mục lục

[ 好気性生物 ]

/ HẢO KHÍ TÍNH SINH VẬT /

n

sinh vật hiếu khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうきアルミニウムごうきん

    Kỹ thuật [ 光輝アルミニウム合金 ] hợp kim nhôm phát quang [aluminum alloy for brightening]
  • こうきん

    Mục lục 1 [ 公金 ] 1.1 / CÔNG KIM / 1.2 n 1.2.1 quỹ công/công quỹ 2 [ 抗菌 ] 2.1 / KHÁNG KHUẨN / 2.2 n 2.2.1 sự kháng khuẩn/kháng...
  • こうきんせい

    [ 抗菌性 ] n tính kháng khuẩn/tính diệt khuẩn 抗菌性がある: có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) 抗菌性が高い: tính kháng...
  • こうきんする

    [ 拘禁する ] n giam cầm
  • こうきょ

    [ 皇居 ] n Hoàng cung
  • こうきょうきかん

    [ 公共機関 ] n, adj-no cơ quan
  • こうきょうきょく

    [ 交響曲 ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp xướng của...
  • こうきょうそうこ

    Kinh tế [ 公共倉庫 ] kho công [public warehouse]
  • こうきょうちつじょ

    Kinh tế [ 公共秩序 ] trật tự công cộng (luật ) [public order]
  • こうきょうとしょかん

    Mục lục 1 [ 公共図書館 ] 1.1 / CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公共図書館 ] 2.1.1...
  • こうきょうがく

    [ 交響楽 ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi biểu...
  • こうきょうがくだん

    [ 交響楽団 ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団: dàn nhạc giao...
  • こうきょうしじょう

    Kinh tế [ 好況市場 ] thị trường nhộn nhịp [active (or brisk, or broad) market]
  • こうきょうしん

    Mục lục 1 [ 公共心 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái [ 公共心 ] / CÔNG...
  • こうきょういく

    [ 公教育 ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:...
  • こうきょうさい

    Mục lục 1 [ 公共債 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TRÁI / 1.2 n 1.2.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 公共債 ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ...
  • こうきょうせい

    Mục lục 1 [ 公共性 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính cộng đồng [ 公共性 ] / CÔNG CỘNG TÍNH / n tính cộng đồng 目的に明白な公共性が示される:...
  • こうきょうりょうきん

    [ 公共料金 ] n tiền công ích
  • こうきゅう

    Mục lục 1 [ 後宮 ] 1.1 / HẬU CUNG / 1.2 n 1.2.1 hậu cung 2 [ 恒久 ] 2.1 n 2.1.1 sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn...
  • こうきゅうひん

    Mục lục 1 [ 高級品 ] 1.1 / CAO CẤP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp [ 高級品 ] / CAO CẤP...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top