- Từ điển Nhật - Việt
こうぎ
Mục lục |
[ 抗議 ]
n
sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn
- 授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。: Có sự phản đối từ phía sinh viên về việc tăng học phí
[ 抗議する ]
vs
kháng nghị/phản đối/phàn nàn
- 雇い主の不当な決定に抗議する勇気のある者は1人もなかった。: Không có một ai dám phản đối lại quyết dịnh không thỏa đáng của ông chủ.
- 彼女らは低賃金に抗議してハンストを行った。: Họ tổ chức tuyệt thực để phản đối mức lương thấp dành cho họ.
- 近所の人は彼の犬の鳴き声がやかましいと抗議した。: Hàng xóm phàn nàn về việc con chó củ
[ 講義 ]
n
giảng nghĩa
giảng giải
diễn giảng
bài giảng/giờ học
- 歴史の講義: giờ học lịch sử
- 講義をサボる: trốn học
[ 講義する ]
vs
giảng bài
- 現代アメリカ美術について講義する。: Giảng bài về mỹ thuật Hoa Kỳ hiện đại.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうぞく
Mục lục 1 [ 皇族 ] 1.1 / HOÀNG TỘC / 1.2 n 1.2.1 hoàng tộc 2 Tin học 2.1 [ 後続 ] 2.1.1 kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]... -
こうぞくきょり
Mục lục 1 [ 航続距離 ] 1.1 / HÀNG TỤC CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi tuần tra [ 航続距離 ] / HÀNG TỤC CỰ LY / n Phạm vi tuần... -
こうぞう
Mục lục 1 [ 構造 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 構造 ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học 3.1 [ 構造... -
こうぞうず
Kỹ thuật [ 構造図 ] sơ đồ cấu tạo [structual drawing] -
こうぞうたい
Mục lục 1 [ 構造体 ] 1.1 / CẤU TẠO THỂ / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ 構造体 ] 2.1.1 cấu trúc [structure]... -
こうぞうたいちゅうおうきろく
Tin học [ 構造体中央記憶 ] lưu trữ theo cấu trúc tập trung [centralized structure store] -
こうぞうたいとりだし
Tin học [ 構造体取出し ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval] -
こうぞうたいへんしゅう
Tin học [ 構造体編集 ] biên tập cấu trúc [structure editing] -
こうぞうたいへんすう
Tin học [ 構造体変数 ] biến có cấu trúc [structured variable] -
こうぞうたいほかん
Tin học [ 構造体保管 ] lưu trữ cấu trúc [structure archiving] -
こうぞうたいじょうたいリスト
Tin học [ 構造体状態リスト ] danh sách trạng thái cấu trúc [structure state list] -
こうぞうたいしきべつし
Tin học [ 構造体識別子 ] từ định danh cấu trúc [structure identifier] -
こうぞうたいさんしょう
Tin học [ 構造体参照 ] tham chiếu cấu trúc [structure reference] -
こうぞうたいせいぶん
Tin học [ 構造体成分 ] thành phần cấu trúc [structure component] -
こうぞうたいネットワーク
Tin học [ 構造体ネットワーク ] mạng cấu trúc [structure network] -
こうぞうたいようそ
Tin học [ 構造体要素 ] phần tử cấu trúc [structure element] -
こうぞうきじゅつ
Mục lục 1 [ 構造記述 ] 1.1 / CẤU TẠO KÝ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự mô tả cấu trúc/mô tả cấu trúc/mô tả cấu hình [ 構造記述... -
こうぞうてきちょうさひょう
Kinh tế [ 構造的調査票 ] phiếu điều tra đầy đủ [completely structured questionnaire (SUR)] -
こうぞうてきめんせつ
Kinh tế [ 構造的面接 ] cuộc phỏng vấn có trình tự [structured interview (RES)] -
こうぞうひょうきほう
Tin học [ 構造表記法 ] ký hiệu cấu trúc [structured notation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.