Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうぞうてきめんせつ

Kinh tế

[ 構造的面接 ]

cuộc phỏng vấn có trình tự [structured interview (RES)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうぞうひょうきほう

    Tin học [ 構造表記法 ] ký hiệu cấu trúc [structured notation]
  • こうぞうへんか

    Mục lục 1 [ 構造変化 ] 1.1 / CẤU TẠO BIẾN HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi cấu trúc/thay đổi cấu trúc/thay đổi kết cấu/biến...
  • こうぞうほじ

    Mục lục 1 [ 構造保持 ] 1.1 / CẤU TẠO BẢO TRÌ / 1.2 n 1.2.1 sự bảo toàn cấu trúc/bảo toàn cấu trúc [ 構造保持 ] / CẤU...
  • こうぞうがた

    Tin học [ 構造型 ] kiểu dẫn xuất [derived type/structured type]
  • こうぞうがたふごうか

    Tin học [ 構造型符号化 ] bảng mã được xây dựng [constructed encoding]
  • こうぞうしき

    Mục lục 1 [ 構造式 ] 1.1 / CẤU TẠO THỨC / 1.2 n 1.2.1 Công thức cấu trúc [ 構造式 ] / CẤU TẠO THỨC / n Công thức cấu trúc
  • こうぞうしゅぎ

    Mục lục 1 [ 構造主義 ] 1.1 / CẤU TẠO CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc luận/chủ nghĩa cấu trúc [ 構造主義 ] / CẤU TẠO...
  • こうぞうげんごがく

    Mục lục 1 [ 構造言語学 ] 1.1 / CẤU TẠO NGÔN NGỮ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Ngôn ngữ học cấu trúc [ 構造言語学 ] / CẤU TẠO NGÔN...
  • こうぞうこうぶん

    Tin học [ 構造構文 ] xây dựng [construct]
  • こうぞういでんし

    Mục lục 1 [ 構造遺伝子 ] 1.1 / CẤU TẠO DI TRUYỀN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Gen cấu trúc [ 構造遺伝子 ] / CẤU TẠO DI TRUYỀN TỬ /...
  • こうぞうかぶんせき

    Tin học [ 構造化分析 ] phân tích theo cấu trúc [SA/Structured Analysis]
  • こうぞうかしょうかいげんご

    Tin học [ 構造化照会言語 ] ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL [SQL/Structured Query Language] Explanation : Trong các hệ quản lý...
  • こうぞうかげんご

    Tin học [ 構造化言語 ] ngôn ngữ cấu trúc [structured language]
  • こうぞうかプログラミング

    Tin học [ 構造化プログラミン ] lập trình theo cấu trúc [structured programming] Explanation : Một tập các chuẩn chất lượng...
  • こうぞうかプログラム

    Tin học [ 構造化プログラム ] chương trình có cấu trúc [structured program]
  • こうぞうする

    [ 構造する ] n cấu tạo
  • こうぞうようそ

    Tin học [ 構造要素 ] phần tử cấu trúc [structural element]
  • こうぎする

    Mục lục 1 [ 抗議する ] 1.1 vs 1.1.1 phản kháng 2 [ 講義する ] 2.1 vs 2.1.1 dị nghị [ 抗議する ] vs phản kháng [ 講義する...
  • こうぎょく

    Mục lục 1 [ 硬玉 ] 1.1 / NGẠNH NGỌC / 1.2 n 1.2.1 ngọc đổi màu 2 [ 紅玉 ] 2.1 / HỒNG NGỌC / 2.2 n 2.2.1 Hồng ngọc/ngọc Ruby...
  • こうぎょう

    Mục lục 1 [ 興業 ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 2 [ 興行 ] 2.1 n 2.1.1 ngành giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top