- Từ điển Nhật - Việt
こうじょう
Mục lục |
[ 交情 ]
/ GIAO TÌNH /
n
sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình
- ~との交情: Tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~
[ 交譲 ]
/ GIAO NHƯỢNG /
n
Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
[ 厚情 ]
/ HẬU TÌNH /
n
tình cảm nồng hậu
- 厚情にお返しをする: Đáp lại tình cảm nồng hậu
- (人)の~に対する誠意と厚情に感謝する: Cảm tạ sự nhiệt thành và tình cảm nồng hậu của ai đó đối với ~
- これまでの(長年にわたる)厚情に対し(人)に礼を述べる: Cảm ơn ai đó về tình cảm nồng hậu (trong suốt nhiều năm) cho đến tận bây giờ
[ 向上 ]
n
sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến triển
- 環境意識の向上: Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường
- 開発途上国の環境問題への対処能力向上: Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển
- これからの世代の教育面の向上: nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ s
[ 向上する ]
vs
tiến triển/tăng cường/nâng cao/tốt lên/khá lên
- 間違いを犯せば、もっと向上する: phải phạm sai lầm thì mới tốt lên được
- あらゆる人々の生活の質を向上する: Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người
- 生活水準が計り知れないほど向上する: nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức không thể xác định được
- 人々の生活が向上するような公平な機会を与える: tạo cơ hội công bằng để nân
[ 工場 ]
n
nhà máy/phân xưởng sản xuất
- 工場1日見学にご招待致します: xin mời ông tham quan nhà máy (công xưởng) của chúng tôi một ngày
- そのキャンデー工場は子どもたちの間でとても有名だった: Nhà máy kẹo đó rất nổi tiếng đối với bọn trẻ con
- 工場事故: Tai nạn xảy ra tại nhà máy (phân xưởng sản xuất)
công trường
[ 恒常 ]
n
không đổi/cố định/bất biến/ổn định
- 恒常仮定: Giả định bất biến (không đổi)
- 恒常価値ドル: Giá đôla không đổi (ổn định)
- 人間の体は相対的な恒常性を保つことができる: Cơ thể con người có thể duy trì tính ổn định tương đối
[ 攻城 ]
n
vây thành
- 攻城砲: Súng thần công vây thành
[ 綱常 ]
/ CƯƠNG THƯỜNG /
n
cương thường/nguyên tắc đạo đức
[ 荒城 ]
/ HOANG THÀNH /
n
thành đổ nát/thành hoang phế
- 荒城を復元する: Phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế)
[ 膠状 ]
/ * TRẠNG /
n
chất keo/keo
- 膠状でつける: Gắn bằng chất keo
Kinh tế
[ 向上 ]
củng cố/cải thiện/nâng cao [improve, upgrade, strengthen]
[ 工場 ]
xưởng [works]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうじょうぎし
[ 工場技師 ] n kỹ sư công trường -
こうじょうのうりょく
Kỹ thuật [ 工場能力 ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity] -
こうじょうしん
Mục lục 1 [ 向上心 ] 1.1 / HƯỚNG THƯỢNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tham vọng/khát vọng vươn lên [ 向上心 ] / HƯỚNG THƯỢNG TÂM /... -
こうじょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 工場証明書 ] giấy chứng của xưởng [works certificate] -
こうじょうかんり
Kỹ thuật [ 工場管理 ] sự quản lý nhà máy [factory management] -
こうじょうせつび
[ 工場設備 ] n thiết bị nhà máy -
こうじょうせい
Mục lục 1 [ 恒常性 ] 1.1 / HẰNG THƯỜNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính trước sau như một [ 恒常性 ] / HẰNG THƯỜNG TÍNH / n tính trước... -
こうじょうせいひん
Mục lục 1 [ 工場製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ 工場製品 ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory made goods] [ 工場製品... -
こうじょうせん
Mục lục 1 [ 甲状腺 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ 甲状腺 ] n tuyến giáp/tuyến giáp trạng 甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる:... -
こうじょうせんえん
Mục lục 1 [ 甲状腺炎 ] 1.1 / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm tuyến giáp trạng [ 甲状腺炎 ] / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM... -
こうじょうわたし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 工場渡し ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ 工場渡し ] 1.2.1 tại xưởng [ex work] 2 Kỹ thuật 2.1... -
こうじょうわたりじょうけん
Kinh tế [ 工場渡条件 ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。 -
こうじょする
[ 控除する ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する: khấu... -
こうじゅ
Mục lục 1 [ 坑儒 ] 1.1 / KHANH NHU / 1.2 n 1.2.1 việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng) [ 坑儒 ] / KHANH... -
こうじゅつ
Mục lục 1 [ 後述 ] 1.1 / HẬU THUẬT / 1.2 n 1.2.1 việc đề cập sau/đề cập sau 2 [ 口述 ] 2.1 n 2.1.1 sự trình bày bằng lời/trình... -
こうじゅつのばあいをのぞき
Mục lục 1 [ 後述の場合を除き ] 1.1 / HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ / 1.2 exp 1.2.1 trừ những trường hợp dưới đây [ 後述の場合を除き... -
こうじゅつのように
Mục lục 1 [ 後述のように ] 1.1 / HẬU THUẬT / 1.2 exp 1.2.1 như đề cập dưới đây [ 後述のように ] / HẬU THUẬT / exp như... -
こうじゅつひっき
Mục lục 1 [ 口述筆記する ] 1.1 / KHẨU THUẬT BÚT KÝ / 1.2 vs 1.2.1 viết chính tả/chép chính tả [ 口述筆記する ] / KHẨU... -
こうじゅつしけん
Mục lục 1 [ 口述試験 ] 1.1 / KHẨU THUẬT THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói [ 口述試験 ] / KHẨU THUẬT THÍ... -
こうじゅつしょ
Mục lục 1 [ 口述書 ] 1.1 / KHẨU THUẬT THƯ / 1.2 n 1.2.1 Bản khai có tuyên thệ [ 口述書 ] / KHẨU THUẬT THƯ / n Bản khai có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.