Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうたいいきでんそう

Tin học

[ 広帯域伝送 ]

truyền băng thông rộng [broadband transmission]
Explanation: Truyền dải tần rộng là truyền tín hiệu tỷ biến (tương tự - analog) với phạm vi tần số rộng. Nó được dùng trong hai ngữ cảnh. Hoạt động mạng dải tần rộng ám chỉ các mạng có tốc độ truyền rầt cao. Tốc độ dữ liệu có quan hệ với các phạm vi tần số cao hơn. Các mạng dải tần rộng có thể truyền trong phạm vi nhiều gigabit và megabit. Mạng dải tần rộng cũng ám chỉ các hệ thống mạng cho phép thực hiện nhiều cuộc truyền cùng lúc ở những tần số khác nhau. So sánh điều này với các mạng dải tần cơ sở như Ethernet chỉ cho phép một cuộc truyền ở phạm vi trung bình, các mạng dải tần rộng có thể mở rộng khoảng cách lớn hơn các mạng cơ sở.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうたいいきネットワーク

    Tin học [ 広帯域ネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network]
  • こうたいかいふく

    Tin học [ 後退回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery]
  • こうたいする

    Mục lục 1 [ 後退する ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui 1.1.8...
  • こうたいボード

    [ 交代ボード ] n bảng báo thay cầu thủ
  • こうたいトラック

    Tin học [ 交代トラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track]
  • こうたいパス

    Tin học [ 交代パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • こうたいファイルかいふく

    Tin học [ 後退ファイル回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery]
  • こうたいもじ

    Tin học [ 後退文字 ] ký tự lùi [backspace character (BS)]
  • こうたんそこう

    Kỹ thuật [ 高炭素鋼 ] thép có độ các bon cao [high carbon steel]
  • こうぎ

    Mục lục 1 [ 抗議 ] 1.1 n 1.1.1 sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 2 [ 抗議する ] 2.1 vs 2.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn...
  • こうぞく

    Mục lục 1 [ 皇族 ] 1.1 / HOÀNG TỘC / 1.2 n 1.2.1 hoàng tộc 2 Tin học 2.1 [ 後続 ] 2.1.1 kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]...
  • こうぞくきょり

    Mục lục 1 [ 航続距離 ] 1.1 / HÀNG TỤC CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi tuần tra [ 航続距離 ] / HÀNG TỤC CỰ LY / n Phạm vi tuần...
  • こうぞう

    Mục lục 1 [ 構造 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 構造 ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học 3.1 [ 構造...
  • こうぞうず

    Kỹ thuật [ 構造図 ] sơ đồ cấu tạo [structual drawing]
  • こうぞうたい

    Mục lục 1 [ 構造体 ] 1.1 / CẤU TẠO THỂ / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ 構造体 ] 2.1.1 cấu trúc [structure]...
  • こうぞうたいちゅうおうきろく

    Tin học [ 構造体中央記憶 ] lưu trữ theo cấu trúc tập trung [centralized structure store]
  • こうぞうたいとりだし

    Tin học [ 構造体取出し ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval]
  • こうぞうたいへんしゅう

    Tin học [ 構造体編集 ] biên tập cấu trúc [structure editing]
  • こうぞうたいへんすう

    Tin học [ 構造体変数 ] biến có cấu trúc [structured variable]
  • こうぞうたいほかん

    Tin học [ 構造体保管 ] lưu trữ cấu trúc [structure archiving]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top