Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうていのうりょくしすう

Kỹ thuật

[ 工程能力指数 ]

chỉ số năng suất công đoạn [process capability index]
Category: chất lượng [品質]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうていひょうか

    Kinh tế [ 行程評価 ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関]
  • こうていひょうか〔ぜいかん)

    [ 公定評価〔税関) ] n đánh giá chính thức (hải quan)
  • こうていぶあい

    Mục lục 1 [ 公定歩合 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 公定歩合 ] 2.1.1 tỷ lệ chiết khấu chính thức...
  • こうていかかく

    Mục lục 1 [ 公定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 公定価格 ] 2.1.1 giá trị chính thức [official value] [...
  • こうていかわせそうば

    Kinh tế [ 行程為替相場 ] ngang giá chính thức [offcial par of exchange] Category : Tiền tệ [通貨]
  • こうていかんけんさ

    Kỹ thuật [ 工程間検査 ] kiểm tra giữa công đoạn [intermediate inspection/inspection between processes] Category : chất lượng [品質]
  • こうていする

    [ 校訂する ] n duyệt
  • こうていわりびきりつ

    Mục lục 1 [ 公定割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 行程割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu chính...
  • こうてん

    Mục lục 1 [ 交点 ] 1.1 n 1.1.1 giao điểm 2 [ 好天 ] 2.1 n 2.1.1 trời đẹp 3 [ 好転 ] 3.1 n 3.1.1 sự chuyển biến tốt/sự đi theo...
  • こうてんき

    [ 好天気 ] n tạnh ráo
  • こうてんてき

    Mục lục 1 [ 後天 ] 1.1 / HẬU THIÊN / 1.2 n 1.2.1 cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 2 [ 後天的 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sau/đến...
  • こうでんどうざいりょう

    Kỹ thuật [ 光伝導材料 ] vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material]
  • こうでんしきセンサー

    Kỹ thuật [ 光電式センサー ] cảm biến điện quang [photo sensor]
  • こうでんあつ

    Mục lục 1 [ 高電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高電圧 ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ 高電圧 ] n điện thế cao...
  • こうでんかん

    Kỹ thuật [ 光電管 ] ống quang điện [photoelectric tube] Category : vật lý [物理学]
  • こうでんスイッチ

    Kỹ thuật [ 光電スイッチ ] công tắc điện quang [photoelectric switch]
  • こうとく

    [ 公徳 ] n đạo đức xã hội  ~ を守る: giữ gìn đạo đức xã hội
  • こうとう

    Mục lục 1 [ 口答 ] 1.1 n 1.1.1 cãi giả/đối đáp/cãi/cãi lại 2 [ 口頭 ] 2.1 n 2.1.1 sự thi nói/sự thi vấn đáp/nói/lời nói...
  • こうとうのごうい

    Kinh tế [ 口頭の合意 ] thỏa thuận miệng [parol agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうとうぶ

    [ 後頭部 ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top