Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうにんけんりょうにん

Kinh tế

[ 公認検量人 ]

nhân viên cân [official weigher]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうにんかいけいし

    Mục lục 1 [ 公認会計士 ] 1.1 / CÔNG NHẬN HỘI KẾ SĨ / 1.2 n 1.2.1 kế toán được cấp phép/kế toán có chứng chỉ hành nghề...
  • こうにゅう

    Mục lục 1 [ 購入 ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 [ 購入する ] 2.1 vs 2.1.1 mua/mua vào/nhập/nhập vào 3 Kinh tế 3.1 [ 購入 ] 3.1.1 việc...
  • こうにゅうてつけきん

    Kinh tế [ 購入手付金 ] tiền cược mua/tiền cược thuận (sở giao dịch) [premium for the call] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • こうにゅうのもうしこみ

    Kinh tế [ 購入の申込 ] chào mua [offer to purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうにゅうしゃ

    [ 購入者 ] n người mua その辞書の購入者は主に高校生だ。: Hầu hết người mua cuốn từ điển đó là học sinh cấp 3.
  • こうにゅうしゃかかく

    [ 購入者価格 ] n giá người mua
  • こうにゅうけんさ

    Kỹ thuật [ 購入検査 ] kiểm tra khi mua hàng [purchasing inspectipn]
  • こうにゅうせんたくけん

    Kinh tế [ 購入選択権 ] quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • こうにゅうする

    [ 購入する ] vs thu mua
  • こうにゅうをしどうする

    [ 購入を指導する ] vs dắt mua
  • こうねつ

    Mục lục 1 [ 黄熱 ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sốt vàng da/hoàng nhiệt 2 [ 高熱 ] 2.1 n, pref 2.1.1 sốt cao [ 黄熱 ] n, abbr sốt vàng da/hoàng...
  • こうねつひ

    [ 光熱費 ] n tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện...
  • こうねつびょう

    [ 黄熱病 ] n bệnh sốt vàng da/bệnh hoàng nhiệt 森林黄熱病: bệnh sốt vàng da ở rừng 黄熱病を撲滅する: tiêu diệt bệnh...
  • こうねん

    [ 光年 ] n năm ánh sáng _光年の距離にある(星が): (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng 数十万光年も伸びている:...
  • こうねんき

    [ 更年期 ] n sự mãn kinh của phụ nữ/thời kỳ mãn kinh/mãn kinh
  • こうねんちゃくろめん

    Kỹ thuật [ 高粘着路面 ] mặt đường có độ bám dính cao
  • こうねんれいしゃこようあんていほう

    Kinh tế [ 高年齢者雇用安定法 ] Luật khuyến khích dùng người lao động có tuổi [Law Concerning Stabilization of Employment of Older...
  • こうのうりょくけんさく

    Kỹ thuật [ 高能率研削 ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding]
  • こうはく

    [ 紅白 ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ mừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top