Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうふ

Mục lục

[ 交付 ]

n

sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát
株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí
受取証の交付: cấp giấy biên nhận
奨学金交付: cấp (phát) học bổng

[ 交付する ]

vs

cấp cho/phát hành/cấp/phát/giao/giao nhận
商品や手紙を交付する: giao hàng hóa hoặc thư
交付されるべき書類すべて: tất cả tài liệu được cấp phát

[ 公布 ]

vs

cong bố

n

sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành
関連する基準の公布: công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan
日本国憲法は1946年に公布された: hiến pháp Nhật Bản đã được ban hành vào năm 1946
公布準備完了: sẵn sàng chuẩn bị ban hành

[ 坑夫 ]

n

thợ mỏ
ダラム坑夫祭: hội thợ mỏ Durma
坑夫頭: ông chủ thợ mỏ

[ 工夫 ]

n

công nhân/người lao động tại công xưởng/công cụ
~における独特の工夫: công cụ độc đáo trong ~
より少ない水でより多くの食料を生産するための工夫: công cụ nhằm sản xuất nhiều lương thực hơn tại những nơi thiếu nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうふきん

    [ 交付金 ] vs tiền cấp phát
  • こうふく

    Mục lục 1 [ 幸福 ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc/sự sung sướng/sung sướng/niềm hạnh phúc 1.2 adj-na 1.2.1 hạnh phúc/sung sướng 1.3...
  • こうふくてん

    Kỹ thuật [ 降伏点 ] điểm uốn [yield point]
  • こうふくてんおうりょく

    Kỹ thuật [ 降伏点応力 ] ứng suất điểm gãy [yield stress]
  • こうふくな

    [ 幸福な ] adj-na vui thích
  • こうふくなけっこん

    [ 幸福な結婚 ] adj-na đẹp duyên
  • こうふくなかいごう

    [ 幸福な会合 ] adj-na hạnh ngộ
  • こうふくをたのしむ

    [ 幸福を楽しむ ] adj-na hưởng phúc (hưởng phước)
  • こうふくをねがう

    [ 幸福を願う ] adj-na chúc mừng
  • こうふくをのぞむ

    Mục lục 1 [ 幸福を望む ] 1.1 adj-na 1.1.1 chúc phước 1.1.2 chúc phúc [ 幸福を望む ] adj-na chúc phước chúc phúc
  • こうふくをもとめる

    [ 幸福を求める ] adj-na cầu may
  • こうふする

    Mục lục 1 [ 交付する ] 1.1 vs 1.1.1 trao 1.1.2 giao phó [ 交付する ] vs trao giao phó
  • こうふをけんとうする

    [ 交付を検討する ] vs bàn trao
  • こうふんする

    Mục lục 1 [ 興奮する ] 1.1 vs 1.1.1 hứng tình 1.1.2 động tâm 1.1.3 động lòng [ 興奮する ] vs hứng tình động tâm động lòng
  • こうざ

    Mục lục 1 [ 口座 ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 [ 講座 ] 2.1 vs 2.1.1 bàn toán 2.2 n 2.2.1 khóa học 3 [ 高座 ] 3.1 / CAO...
  • こうざぬし

    Kinh tế [ 口座主 ] chủ tài khoản [account holder]
  • こうざばんごう

    Kỹ thuật [ 口座番号 ] số hiệu tài khoản [account number]
  • こうざい

    Mục lục 1 [ 功罪 ] 1.1 / CÔNG TỘI / 1.2 n 1.2.1 công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại 2 [ 鋼材...
  • こうざかかり

    Mục lục 1 [ 口座係 ] 1.1 / KHẨU TỌA HỆ / 1.2 n 1.2.1 Người thu ngân (trong ngân hàng) [ 口座係 ] / KHẨU TỌA HỆ / n Người...
  • こうざん

    Mục lục 1 [ 江山 ] 1.1 / GIANG SƠN / 1.2 n 1.2.1 sông núi/núi sông/giang sơn 2 [ 鉱山 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ 3 [ 高山 ] 3.1 / CAO SƠN / 3.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top