- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
こうもりのにく
[ こうもりの肉 ] v5g thịt dơi -
こうもりの肉
[ こうもりのにく ] v5g thịt dơi -
こうもりがさ
[ こうもり傘 ] n ô/cái ô -
こうもり傘
[ こうもりがさ ] n ô/cái ô -
こうもん
[ 肛門 ] v1 hậu môn -
こうや
Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng hoang vu 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm [ 荒野 ] / HOANG... -
こうやく
Mục lục 1 [ 公約 ] 1.1 n 1.1.1 công ước/giao ước công khai với dân chúng 2 [ 口約 ] 2.1 n 2.1.1 hợp đồng miệng/giao ước bằng... -
こうやくすう
[ 公約数 ] n ước số chung -
こうゆ
Mục lục 1 [ 鉱油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu mỏ 2 [ 鉱油 ] 2.1 / KHOÁNG DU / 2.2 n 2.2.1 Dầu thô [ 鉱油 ] n dầu mỏ [ 鉱油 ] / KHOÁNG DU... -
こうゆうせん
Tin học [ 高優先 ] ưu tiên cao [high priority] -
こうら
[ 甲羅 ] n mai -
こうらく
[ 行楽 ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần đầu... -
こうらいにんじん
[ 高麗人参 ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc -
こうむ
[ 公務 ] n công vụ/công tác công 公務で旅行する: đi công vụ 公務による死傷病: bệnh tật hay tử vong đang trong lúc thi... -
こうむいん
[ 公務員 ] n công chức/viên chức nhà nước/viên chức 下級公務員: công chức cấp thấp 国内行政公務員: công chức (viên... -
こうむかん
Kinh tế [ 港務官 ] trưởng cảng vụ [harbour master] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうむる
Mục lục 1 [ 被る ] 1.1 v5r 1.1.1 phủ lên 1.1.2 được/chịu 1.1.3 chuốc lấy/dẫn đến/phải chịu/phải hứng chịu/phải gánh... -
こう配
Kỹ thuật [ こうばい ] bờ dốc/độ nghiêng/độ dốc/hệ số góc [slope] -
こう配抵抗
Kỹ thuật [ こうばいていこう ] sự đối kháng theo cấp [grade resistance] -
こう配拡散モデル
Kỹ thuật [ こうばいかくさんもでる ] mô hình gradien khuyếch tán [gradient diffusion model]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.