Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうむる

Mục lục

[ 被る ]

v5r

phủ lên
大地は大雪を被る: mặt đất phủ lên một lớp tuyết
được/chịu
損害を被る: chịu thiệt hại
愛顧を被る: được trông nom coi sóc
chuốc lấy/dẫn đến/phải chịu/phải hứng chịu/phải gánh chịu/phải chịu đựng/chịu
消費者が被る悪影響を軽減する: giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu
感情面で被る痛手: một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
罪などを被る: chịu tội
被る〔損失・罰などを〕: chịu tổn thất, chịu hình phạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こう配

    Kỹ thuật [ こうばい ] bờ dốc/độ nghiêng/độ dốc/hệ số góc [slope]
  • こう配抵抗

    Kỹ thuật [ こうばいていこう ] sự đối kháng theo cấp [grade resistance]
  • こう配拡散モデル

    Kỹ thuật [ こうばいかくさんもでる ] mô hình gradien khuyếch tán [gradient diffusion model]
  • こさくのう

    [ 小作農 ] n tá điền
  • こさじ

    [ 小匙 ] n thìa cà phê
  • こさめ

    Mục lục 1 [ 小雨 ] 1.1 adj 1.1.1 lấm tấm 1.2 n 1.2.1 mưa bụi/mưa phùn [ 小雨 ] adj lấm tấm n mưa bụi/mưa phùn 昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの :Hôm...
  • こかく

    Mục lục 1 [ 孤客 ] 1.1 n 1.1.1 người lữ hành một mình/người độc hành/người đi du ngoạn một mình 2 [ 顧客 ] 2.1 v1 2.1.1...
  • こかつ

    Mục lục 1 [ 枯渇 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn/sự cạn kiệt/sự khô cạn 2 [ 枯渇する ] 2.1 vs 2.1.1 cạn/cạn kiệt/khô cạn [ 枯渇...
  • こかえる

    [ 子蛙 ] n nhái
  • こかげ

    [ 木陰 ] n bóng cây/bóng râm 木陰で本を読む: đọc sách dưới bóng cây
  • こせき

    Mục lục 1 [ 古跡 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tích 2 [ 戸籍 ] 2.1 n 2.1.1 hộ tịch/hộ khẩu [ 古跡 ] n cổ tích [ 戸籍 ] n hộ tịch/hộ...
  • こせこせ

    adv hay om xòm/hay quan trọng hóa vấn đề こせこせした人: Người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề) こせこせしない人:...
  • こせい

    [ 個性 ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh...
  • こせいぎょ

    Tin học [ 呼制御 ] kiểm soát cuộc gọi [call control]
  • こせいぎょてじゅん

    Tin học [ 呼制御手順 ] thủ tục kiểm soát cuộc gọi [call control procedure]
  • こせいぶつ

    [ 古生物 ] n cổ sinh vật
  • こす

    Mục lục 1 [ 越す ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt qua/vượt quá 2 [ 超す ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) [ 越す...
  • こすとぶんせき

    Kỹ thuật [ コスト分析 ] phân tích chi phí [cost analysis]
  • こすい

    Mục lục 1 [ 湖水 ] 1.1 n 1.1.1 nước hồ/nước ao hồ 2 [ 鼓吹 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ...
  • こする

    Mục lục 1 [ 擦る ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5r 1.2.1 chà xát/lau/chùi 1.3 n 1.3.1 cọ 1.4 n 1.4.1 dụi 1.5 n 1.5.1 xoa [ 擦る ] / SÁT / v5r chà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top