Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ここのか

[ 九日 ]

n

mồng 9/ngày 9/ngày mồng 9/9 ngày
九日目: Ngày mồng 9
九日連続: Liên tục 9 ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ここのかいそう

    [ 個々の階層 ] n từng lớp
  • ここう

    Kỹ thuật [ 機構 ] cơ cấu [mechanism] Explanation : 機械が一定の働きをするためのしくみ。
  • ここうぞうたい

    Tin học [ 子構造体 ] cấu trúc con [child structure]
  • ここから

    n từ đây
  • こころ

    Mục lục 1 [ 心 ] 1.1 vs 1.1.1 hồn vía 1.1.2 bụng dạ 1.2 n 1.2.1 trái tim/tim/tấm lòng/đáy lòng/tâm hồn [ 心 ] vs hồn vía bụng...
  • こころづかい

    Mục lục 1 [ 心遣い ] 1.1 n 1.1.1 sự lo âu/sự lo lắng/sự quan tâm/lo âu/lo lắng/quan tâm 1.1.2 sự kính trọng/sự quý mến/sự...
  • こころづよい

    [ 心強い ] adj cổ vũ/khích lệ/khuyến khích 似たような問題を抱える仲間がいるのは心強いものだ。 :Thật là tốt...
  • こころにきざむ

    Mục lục 1 [ 心にきざむ ] 1.1 n 1.1.1 ghi lòng 2 [ 心に刻む ] 2.1 n 2.1.1 khắc vào lòng [ 心にきざむ ] n ghi lòng [ 心に刻む...
  • こころにだく

    [ 心に抱く ] n cưu mang
  • こころにとめる

    [ 心に留める ] n để bụng
  • こころのおく

    [ 心の奥 ] n đáy lòng
  • こころのきんせん

    [ 心の琴線 ] n những tình cảm sâu sắc nhất/những tình cảm từ tận đáy tâm hồn (人)の心の琴線に触れる :đánh...
  • こころのどうよう

    [ 心の動揺 ] n cơn bão táp trong lòng
  • こころのしょっく

    [ 心のショック ] n cơn bão táp trong lòng
  • こころのいたで

    [ 心の痛手 ] n đau xót
  • こころのささえ

    [ 心の支え ] n động lực ベトナムにいる間、君は私の心の支えだった。: Trong thời gian sống ở Việt Nam, em là động...
  • こころのかて

    [ 心の糧 ] n món ăn tinh thần 社会にとってのしっかりとした心の糧 :Là món ăn tinh thần bổ ích đối với với xã...
  • こころのわるい

    [ 心の悪い ] n xấu bụng
  • こころぼそい

    Mục lục 1 [ 心細い ] 1.1 adj 1.1.1 không có sự giúp đỡ/cô độc/trơ trọi/cô đơn 1.1.2 không có hi vọng/không hứa hẹn [...
  • こころみ

    [ 試み ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top