- Từ điển Nhật - Việt
こすい
Mục lục |
[ 湖水 ]
n
nước hồ/nước ao hồ
- 酸性湖水: Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit
- 神秘的な湖水: Nước hồ (nước ao hồ) thần bí
- 透明な湖水: Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt
- 湖水の浄化機能: Chức năng làm sạch nước hồ (nước ao hồ)
- 湖水の透明度を測る: Đo lường mức độ sạch của nước hồ (nước ao hồ)
[ 鼓吹 ]
n
sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
- 新しい思想の鼓吹: Khích lệ (khuyến khích) tư tưởng mới
[ 鼓吹する ]
vs
cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
- (人)に~を鼓吹する: Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó
- 偉大な思想を鼓吹する: Khích lệ (khuyến khích, cổ vũ) tư tưởng vĩ đại
- 愛国心を鼓吹する: Khích lệ (cổ vũ) tinh thần yêu nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こする
Mục lục 1 [ 擦る ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5r 1.2.1 chà xát/lau/chùi 1.3 n 1.3.1 cọ 1.4 n 1.4.1 dụi 1.5 n 1.5.1 xoa [ 擦る ] / SÁT / v5r chà... -
こーくすひ
Kỹ thuật [ コークス比 ] tỷ lệ cốc [coke ratio] -
こーくすせん
Kỹ thuật [ コークス銑 ] gang cốc/gang luyện bằng cốc [coke pig iron] -
こーてっどこうぐ
Kỹ thuật [ コーテッド工具 ] công cụ phủ ngoài [coated tool] -
こーどぶんり
Kỹ thuật [ コード分離 ] tách sợi -
こーどざい
Kỹ thuật [ コード材 ] vật liệu sợi -
こーどれすでんわ
[ コードレス電話 ] n điện thoại không dây コードレス電話にコードで接続したヘッドセット: bộ ống nghe điện đàm... -
こーひーぎゅうにゅう
[ コーヒー牛乳 ] exp cà phê sữa -
こーひーいろ
[ コーヒー色 ] exp màu cà phê sữa -
こーひーさとうここあとりひきじょ
[ コーヒー砂糖ココア取引所 ] exp Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao/sở giao dịch -
こーひーせいさんこくどうめい
[ コーヒー生産国同盟 ] exp Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê -
こーひーをひく
[ コーヒーを挽く ] exp xay cà-phê -
こーひーをいれる
[ コーヒーを入れる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:... -
こーひーをせんじる
[ コーヒーを煎じる ] n rang ca-phê -
こーまき
Kỹ thuật [ コーマ機 ] máy chải sợi [combing machine] -
こーしーおうりょくてんそる
Kỹ thuật [ コーシー応力テンソル ] ứng suất Cô si [Cauchy stress tensor] -
こーしーれつ
Kỹ thuật [ コーシー列 ] dãy Côsi [Cauchy sequence] Category : toán học [数学] -
こーすりょうり
[ コース料理 ] n thực đơn định sẵn _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người コース料理の最初に出る料理:... -
こーんでぃすくくどう
Kỹ thuật [ コーンディスク駆動 ] sự khu động đĩa côn [cone disk drive] -
こーんしゃむほうていしき
Kỹ thuật [ コーンシャム方程式 ] phương trình Kohn-Sham [Kohn-Sham equation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.