Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こすい

Mục lục

[ 湖水 ]

n

nước hồ/nước ao hồ
酸性湖水: Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit
神秘的な湖水: Nước hồ (nước ao hồ) thần bí
透明な湖水: Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt
湖水の浄化機能: Chức năng làm sạch nước hồ (nước ao hồ)
湖水の透明度を測る: Đo lường mức độ sạch của nước hồ (nước ao hồ)

[ 鼓吹 ]

n

sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
新しい思想の鼓吹: Khích lệ (khuyến khích) tư tưởng mới

[ 鼓吹する ]

vs

cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
(人)に~を鼓吹する: Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó
偉大な思想を鼓吹する: Khích lệ (khuyến khích, cổ vũ) tư tưởng vĩ đại
愛国心を鼓吹する: Khích lệ (cổ vũ) tinh thần yêu nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top