- Từ điển Nhật - Việt
こたい
Mục lục |
[ 個体 ]
n
cá thể
- 異型個体: Cá thể dị hình
- 遺伝子移入によってできた個体: Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền
- 無性個体: Cá thể vô tính
- 特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する: Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào
- ~間に個体を保持する: Duy trì cá thể giữ
[ 固体 ]
n
thể rắn/dạng rắn/chất rắn
- 固体、液体、気体が物質の三態だ: Thể rắn, thể lỏng và thể khí là ba thể của vật chất
- 均質固体: Thể rắn đồng chất
- 高温固体: Dạng rắn ở nhiệt độ cao
- 液体から固体に変化する: Từ thể lỏng thay đổi (biến) thành thể rắn
- 固体の岩石が流体のように振る舞う速度: Tốc độ mà ở đó chất rắn cũng giống như một chất lỏng
Kỹ thuật
[ 固体 ]
thể rắn [solid]
Tin học
[ 固体 ]
rắn/đặc [solid-state (a-no)/solid/solid matter]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こぎって
Mục lục 1 [ 小切手 ] 1.1 n 1.1.1 tín phiếu 1.1.2 séc ngân hàng 1.1.3 séc 1.1.4 ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手 ] 2.1.1 séc [cheque]... -
こぎってのげんきんか
Mục lục 1 [ 小切手の現金化 ] 1.1 n 1.1.1 séc tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手の現金化 ] 2.1.1 séc tiền mặt [cash cheque] [... -
こぎってかわせそうば
Kinh tế [ 小切手為替相場 ] tỷ giá séc [cheque rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こぞう
[ 小僧 ] n người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở 腕白小僧に手を焼く :Thật... -
こき
Kỹ thuật [ 子機 ] Máy con -
こきおろす
n đả kích -
こきつかう
Mục lục 1 [ こき使う ] 1.1 / SỬ / 1.2 v5u 1.2.1 làm khó/gây khó khăn [ こき使う ] / SỬ / v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う:... -
こき使う
[ こきつかう ] v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng 従業員をこき使う:... -
こきゃく
Mục lục 1 [ 顧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách hàng/khách quen 1.1.2 bạn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 顧客 ] 2.1.1 khách hàng [customer] 2.2 [ 顧客 ]... -
こきゃくまんぞくど
Kinh tế [ 顧客満足度 ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation : CSと略され、顧客第一主義の立場から、顧客の満足度を調査し、数値化すること。客観的に商品や企業の顧客満足度を評価し、公表するなど、よりよいサービスを提供することを考える方法であり、各産業界で実施されている。 -
こきゃくサービス
Tin học [ 顧客サービス ] dịch vụ khách hàng [customer service] -
こきん
Mục lục 1 [ 古今 ] 1.1 n 1.1.1 xưa nay 1.1.2 kim cổ [ 古今 ] n xưa nay kim cổ -
こきょく
Tin học [ 子局 ] trạm phụ/trạm thứ cấp [slave station] -
こきょう
Mục lục 1 [ 故郷 ] 1.1 n 1.1.1 quê nhà 1.1.2 cố hương/quê hương 1.1.3 bản quán [ 故郷 ] n quê nhà cố hương/quê hương 故郷からの便りを待ち焦がれる:... -
こきゅう
Mục lục 1 [ 呼吸 ] 1.1 vs 1.1.1 hơi thở 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp/sự hít thở/hô hấp/hít thở 2 [ 呼吸する ] 2.1 vs 2.1.1 hít thở/hô... -
こきゅうき
Mục lục 1 [ 呼吸器 ] 1.1 / HÔ HẤP KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cơ quan hô hấp/đường hô hấp [ 呼吸器 ] / HÔ HẤP KHÍ / n cơ quan hô hấp/đường... -
こきゅうきかんをちりょうする
Mục lục 1 [ 呼吸器官を治療する ] 1.1 n 1.1.1 bổ phổi 1.1.2 bổ phế [ 呼吸器官を治療する ] n bổ phổi bổ phế -
こきゅうこんなん
Mục lục 1 [ 呼吸困難 ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 2 [ 呼吸困難 ] 2.1 / HÔ HẤP KHỐN NẠN / 2.2 n 2.2.1 khó thở/nghẹt thở [ 呼吸困難... -
こく
[ 石 ] n thạch 平たい丸石〔海岸に打ち寄せた〕 :Hòn đá cuội tròn nhẵn 割栗石〔基礎を作るための〕 :Đá... -
こくおう
[ 国王 ] n quốc vương/vua スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển 国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.