Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こちら

Mục lục

[ 此方 ]

/ THỬ PHƯƠNG /

n, uk

phía này/bên này/hướng này
こちらは先ほどお話した加古さんです。: Vị này là ông Kako mà tôi đã có dịp nhắc đến.
こちらへどうぞ。: Xin mời đi hướng này.
学校は川のこちら側にある。: Trường ở phía bên này sông.
後でこちらから電話します。: Sau đây tôi sẽ xin gọi điện đến.
申しわけございませんが,こちらでは輸入品は扱っておりません。: Xin lỗi nhưng chúng tôi k
Ghi chú: đây là dạng kính ngữ của 此処, nhưng cũng có thể dùng để chỉ chính mình (ngôi thứ nhất) khi nói chuyện

vs

đằng này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こちら側

    [ こちらがわ ] n bên này
  • こちらがわ

    [ こちら側 ] n bên này
  • こちらこそ

    exp tôi là người nên nói điều đó/tôi cũng vậy 「初めまして、アレンさん。お目にかかれてうれしいです」「初めまして、ジェイムズさん。こちらこそ、あなたにお会いできて、こんなにうれしいことはありません」 :...
  • こっき

    Mục lục 1 [ 克己 ] 1.1 n 1.1.1 khắc kỷ/sự khắc kỷ/sự tự chủ/tự chủ 1.1.2 khắc kỵ 2 [ 国旗 ] 2.1 n 2.1.1 quốc kỳ [ 克己...
  • こっきん

    [ 国禁 ] n quốc cấm
  • こっきょう

    Mục lục 1 [ 国境 ] 1.1 n 1.1.1 biên giới 1.1.2 biên cương 1.1.3 biên cảnh 2 [ 国境 ] 2.1 / QUỐC CẢNH / 2.2 n 2.2.1 biên giới quốc...
  • こっきょうちく

    [ 国境地区 ] n biên khu
  • こっきょうへいさ

    [ 国境閉鎖 ] n bế quan
  • こっきょうぼうえき

    Mục lục 1 [ 国境貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ 国境貿易 ] 2.1.1 buôn bán biên giới [frontier trade (or traffic)]...
  • こっきょうえき

    Mục lục 1 [ 国境駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ 国境駅 ] 2.1.1 ga biên giới [border station/frontier station] [ 国境駅...
  • こっきょうせん

    Mục lục 1 [ 国境線 ] 1.1 / QUỐC CẢNH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 giới tuyến/đường biên giới/đường ranh giới [ 国境線 ] / QUỐC...
  • こっきょうもちこみわたりじょうけん

    Kinh tế [ 国境持込渡条件 ] điều kiện giao hàng tại biên giới [Delivered At Frontier (DAF)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件で、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件。売主は国境の指定された場所で輸出通関を済ませた状態で買主に引き渡す。
  • こっくり

    n sự ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/ngủ gật/ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ 頭がこっくりこっくりしている:...
  • こっくりとうなずく

    v5k gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng/gật đầu こっくりとうなずくと: hễ gật đầu đồng ý
  • こっくりこっくりする

    vs lắc lư/lung lay/gà gật
  • こっくりうなずく

    v5k gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng/gật đầu
  • こっくりする

    vs ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ/ngủ gật 眠くてこっくりする: buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật
  • こっそり

    Mục lục 1 adv 1.1 dấm dúi 2 adv 2.1 lẻn 3 adv 3.1 thầm 4 adv 4.1 vụng 5 adv 5.1 vụng trộm/lén lút adv dấm dúi おなかがすいたのでこっそりお菓子を食べていたら、先生に見つかってしまった。...
  • こっそり去る

    Mục lục 1 [ こっそりさる ] 1.1 n 1.1.1 bốc hơi 1.1.2 bay hơi [ こっそりさる ] n bốc hơi bay hơi
  • こっそりおしえる

    [ こっそり教える ] n mách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top