- Từ điển Nhật - Việt
こっかく
Xem thêm các từ khác
-
こっかっしょく
[ 黒褐色 ] n màu nâu sẫm -
こっかてきじぎょう
[ 国家的事業 ] n đại sự -
こっかのびちくしな
Kinh tế [ 国家の備蓄品 ] Hàng dự trữ quốc gia [Reserved good] Category : Kinh tế -
こっかのこうい
Kinh tế [ 国家の行為 ] hành vi nhà nước [act of state] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかひょうぎかい
[ 国家評議会 ] n hội đồng nhà nước -
こっかほじょ
Kinh tế [ 国家補助 ] trợ cấp nhà nước [subvention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい
[ 国家人口家族計画委員会 ] n ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình -
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター
[ 国家自然科学及び技術センター ] n trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia -
こっかししゅつ
[ 国家支出 ] n quốc dụng -
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
[ 国家社会科学及び人文センター ] n trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia -
こっかしんよう
Kinh tế [ 国家信用 ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかしゅぎ
Mục lục 1 [ 国家主義 ] 1.1 / QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa dân tộc [ 国家主義 ] / QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / n chủ... -
こっかけいかくいん
[ 国家計画院 ] n viện thiết kế quốc gia -
こっかげんしゅ
[ 国家元首 ] n nguyên thủ quốc gia 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける :nhận được sự đối đãi... -
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー
[ 国家安全保障研究センター ] n Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia -
こっかい
[ 国会 ] n quốc hội 国会は開会中だ。: Quốc hội đang họp. -
こっかいぎじどう
[ 国会議事堂 ] n tòa nhà nghị sự quốc hội/tòa quốc hội/tòa nhà quốc hội -
こっかいじょうにんいいんかい
[ 国会常任委員会 ] n Ủy ban thường vụ quốc hội -
こっかいをかいさんする
[ 国会を解散する ] exp giải tán quốc hội -
こっかかんさ
[ 国家監査 ] n thanh tra nhà nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.