Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

このため

exp

vì điều này/bởi vì điều này/nhờ có điều này
このために今まで生きてきました: tôi còn sống đến tận bây giờ là vì điều này
これまでの人生、私はずっとこのために闘い続けてきました: tôi đã ròng rã đấu tranh vì điều này trong suốt cuộc đời của mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • このぐらい

    exp với mức độ này/nếu khoảng như thế này
  • このは

    [ 木ノ葉 ] n lá cây 木の葉は赤くなる: lá cây chuyển sang màu đỏ
  • このはずく

    exp cú mèo
  • このばあい

    Mục lục 1 [ この場合 ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 trong tình huống này/trong trường hợp này [ この場合 ] / TRƯỜNG HỢP...
  • このひと

    [ この人 ] n người này
  • このへん

    Mục lục 1 [ この辺 ] 1.1 / BIÊN / 1.2 n 1.2.1 khu vực này/khu vực quanh đây/quanh đây/xung quanh đây [ この辺 ] / BIÊN / n khu vực...
  • このほう

    [ この方 ] n-adv người này/cách này/đường này/thế này (あれよりもこの方がいいという)好み: thích thế này hơn thế...
  • このほか

    exp bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある: ngoài việc...
  • このまえ

    Mục lục 1 [ この前 ] 1.1 n 1.1.1 trước đây 1.1.2 hồi trước [ この前 ] n trước đây hồi trước
  • このましい

    [ 好ましい ] adj dễ thương/đáng yêu/đáng mến/dễ mến  ~ 青年: người thanh niên dễ mến
  • このみ

    [ 好み ] n ý thích/sở thích/sự chọn lựa/tùy thích (人)の特定の好み: sở thích của riêng từng người 一般の人の好み:...
  • このしごと

    [ この仕事 ] n-adv việc này
  • このしごとをおわる

    [ この仕事を終わる ] n-adv qua công việc này
  • このしごとをすむ

    [ この仕事を済む ] n-adv qua công việc này
  • このしりょうにもとづいて

    [ この資料に基づいて ] n-adv dựa vào tài liệu nay
  • このしゅ

    Mục lục 1 [ この種 ] 1.1 / CHỦNG / 1.2 adj-no 1.2.1 loại/hạng [ この種 ] / CHỦNG / adj-no loại/hạng この種としては世界で最大のものだ:...
  • このけっか

    Mục lục 1 [ この結果 ] 1.1 / KẾT QUẢ / 1.2 exp 1.2.1 kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả [ この結果...
  • このあいだ

    Mục lục 1 [ この間 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 độ này 1.2 n-t 1.2.1 gần đây/hôm nọ [ この間 ] adv, uk độ này n-t gần đây/hôm nọ...
  • このごろ

    Mục lục 1 [ この頃 ] 1.1 n-adv 1.1.1 thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây 1.2 exp 1.2.1 độ này [ この頃...
  • このうえ

    [ この上 ] exp bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ : Bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top