Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ころびね

Mục lục

[ 転び寝 ]

/ CHUYỂN TẨM /

n

sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ころぶ

    Mục lục 1 [ 転ぶ ] 1.1 / CHUYỂN / 1.2 v5b 1.2.1 bị ngã xuống/bị ngã lộn nhào/bị đổ/ chuyển biên/ bị vấp ngã 1.3 v5b 1.3.1...
  • ころがす

    [ 転がす ] v5s, vt lăn/làm cho đổ nhào
  • ころがりまさつ

    Kỹ thuật [ 転がり摩擦 ] ma sát lăn [rolling friction]
  • ころがりまもう

    Kỹ thuật [ 転がり摩耗 ] ma sát lăn [rolling wear]
  • ころがりじくうけ

    Kỹ thuật [ 転がり軸受 ] ổ đỡ trục lăn [rolling bearing]
  • ころがる

    Mục lục 1 [ 転がる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 lăn lộn 1.1.2 lăn lóc 1.2 v5r 1.2.1 lăn/ngã/sụp đổ/đổ nhào [ 転がる ] v5s, vt lăn lộn...
  • ころし

    Mục lục 1 [ 殺し ] 1.1 / SÁT / 1.2 n 1.2.1 tên sát nhân [ 殺し ] / SÁT / n tên sát nhân
  • ころしや

    Mục lục 1 [ 殺し屋 ] 1.1 / SÁT ỐC / 1.2 n 1.2.1 Kẻ giết người chuyên nghiệp [ 殺し屋 ] / SÁT ỐC / n Kẻ giết người chuyên...
  • ころげる

    Mục lục 1 [ 転げる ] 1.1 v1 1.1.1 ngã/đổ nhào 1.1.2 lăn tròn 1.1.3 lăn mình/lộn mình 1.2 n 1.2.1 xoay [ 転げる ] v1 ngã/đổ nhào...
  • ころころ

    Mục lục 1 n 1.1 béo tròn/tròn trùng trục 2 adv 2.1 lông lốc/lăn tròn 3 n 3.1 tiếng (cười) giòn tan n béo tròn/tròn trùng trục...
  • ころう

    Mục lục 1 [ 古老 ] 1.1 / CỔ LÃO / 1.2 n 1.2.1 người già/người kỳ cựu/lão làng 2 [ 虎狼 ] 2.1 / HỔ * / 2.2 n 2.2.1 thú vật...
  • ころす

    Mục lục 1 [ 殺す ] 1.1 n 1.1.1 cướp lời 1.2 v5s 1.2.1 giết 1.3 v5s 1.3.1 khai đao 1.4 v5s 1.4.1 sát hại [ 殺す ] n cướp lời v5s...
  • ころも

    [ 衣 ] n trang phục  ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa
  • こわき

    Mục lục 1 [ 小脇 ] 1.1 / TIỂU HIẾP / 1.2 n 1.2.1 nách [ 小脇 ] / TIỂU HIẾP / n nách
  • こわく

    Mục lục 1 [ 蠱惑 ] 1.1 / * HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự hấp dẫn/sự mê hoặc/sự quyến rũ [ 蠱惑 ] / * HOẶC / n sự hấp dẫn/sự...
  • こわばる

    [ 強張る ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ.  表情が ~:...
  • こわがり

    Mục lục 1 [ 怖がり ] 1.1 / BỐ / 1.2 n 1.2.1 tính nhút nhát [ 怖がり ] / BỐ / n tính nhút nhát
  • こわがる

    [ 怖がる ] v5r sợ へびを怖がる: sợ rắn
  • こわごわ

    Sợ hãi, sợ sệt (Từ biểu ảnh)
  • こわい

    Mục lục 1 [ 怖い ] 1.1 n 1.1.1 hãi hùng 1.2 adj 1.2.1 sợ/đáng sợ [ 怖い ] n hãi hùng adj sợ/đáng sợ 怖いものはない: không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top