Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんけつ

Mục lục

[ 混血 ]

n

máu lai
彼は混血だ。: Anh ta là con lai.
loạn luân
lai căng
lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんけつのひと

    [ 混血の人 ] n người lai
  • こんけつじ

    [ 混血児 ] n con lai
  • こんげつぶん

    Mục lục 1 [ 今月分 ] 1.1 / KIM NGUYỆT PHÂN / 1.2 n 1.2.1 phần trong tháng [ 今月分 ] / KIM NGUYỆT PHÂN / n phần trong tháng
  • こんげつまつ

    Mục lục 1 [ 今月末 ] 1.1 / KIM NGUYỆT MẠT / 1.2 n 1.2.1 cuối tháng này [ 今月末 ] / KIM NGUYỆT MẠT / n cuối tháng này
  • こんげん

    Mục lục 1 [ 根元 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 gốc tích 2 [ 根源 ] 2.1 n 2.1.1 nguồn gốc 2.1.2 nguồn 2.1.3 ngọn nguồn 2.1.4 lai lịch 2.1.5...
  • こんこう

    Mục lục 1 [ 混交 ] 1.1 / HỖN GIAO / 1.2 n 1.2.1 Sự pha trộn [ 混交 ] / HỖN GIAO / n Sự pha trộn
  • こんこうりん

    Mục lục 1 [ 混交林 ] 1.1 / HỖN GIAO LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng hỗn hợp [ 混交林 ] / HỖN GIAO LÂM / n rừng hỗn hợp
  • こんご

    Mục lục 1 [ 今後 ] 1.1 n 1.1.1 sau này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 trong tương lai/từ nay 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 từ nay trở đi 1.4 n-adv, n-t 1.4.1...
  • こんごうき

    [ 混合機 ] vs máy trộn
  • こんごうきていきすうほう

    Tin học [ 混合基底記数法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • こんごうきていひょうきほう

    Tin học [ 混合基底表記法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • こんごうきすうきすうほう

    Tin học [ 混合基数記数法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • こんごうきすうひょうきほう

    Tin học [ 混合基数表記法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • こんごうの

    [ 混合の ] vs tạp nhạp
  • こんごうぶつ

    Mục lục 1 [ 混合物 ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 tạp chất 1.1.3 hợp chất [ 混合物 ] vs vật hỗn hợp tạp chất hợp...
  • こんごうほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 混合保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合保険証券 ] 2.1.1 đơn...
  • こんごうみほん

    Kinh tế [ 混合見本 ] mẫu phức hợp [composite sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんごうぜい

    [ 混合税 ] vs tạp thuế
  • こんごうしていひょう

    Tin học [ 混合指定表 ] bảng đa mục [mixed entry table]
  • こんごうかもつ

    Mục lục 1 [ 混合貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合貨物 ] 2.1.1 hàng hỗn hợp [mixed cargo] [ 混合貨物 ] vs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top