Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

num

năm/số 5
配送方法に関するメッセージ、確かにいただきました。ご要望どおり、お客様のご注文になりました商品は小さい箱五つに分割してお送りします: Chúng tôi đã nhận được thông báo về phương pháp vận chuyển. Theo yêu cầu của các ngài, chúng tôi sẽ phân chia hàng hóa mà các ngài đã đặt hàng vào năm hộp nhỏ rồi gửi cho các ngài
五つの中から一

[]

n

sự làm vì ai/việc làm cho ai

[]

pref

ngự
Ghi chú: từ thể hiện cách nói kính ngữ, lịch sự, đặt trước danh từ

[]

n

cờ gô
碁を一局やる: Chơi một ván cờ gô
退屈しのぎに碁をやる: Chơi cờ gô để giết thời gian
ネット碁を打つ: Chơi cờ gô trên Internet
チェスや碁は、かなり知的なゲームだ: Cờ vua và cờ gô là những trò chơi đòi hỏi trí thông minh

[]

n, n-suf

ngôn ngữ/từ
混同しやすい(語): Từ dễ nhầm lẫn
語/秒: Từ /giây
語/分: Từ /phút
Ghi chú: đi ghép sau từ khác

Xem thêm các từ khác

  • ごたい

    5 bộ phận chính cấu thành cơ thể/cơ thể/toàn bộ cơ thể, 五体満足な赤ちゃん: Đứa trẻ đủ 5 bộ phận chính cấu...
  • ごぞう

    ngũ tạng
  • ごく

    rất/vô cùng/cực/cực kỳ, trạng thái ở mức độ cao/mức độ quá, cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ, 私はその映画を極好きだった:...
  • ごくひ

    bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật, これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí mật (tuyệt mật)....
  • ごくじょう

    nhất/tốt nhất/cao nhất/thượng hạng, sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời,  ~の酒: loại rượu thượng...
  • ごそごそ

    tiếng lục lọi/tiếng va chạm/tiếng chói tai/lục tung, ごそごそ捜す: lục lọi xung quanh, ごそごそする: lục tung lên
  • ごそうさ

    sự thao tác sai [mishandling]
  • ごだまする

    tiếng dội
  • ごちょう

    khẩu khí, kích thước từ/độ dài từ [word size/word length]
  • ごつごつ

    khẳng khiu/góc cạnh/gồ ghề/lởm chởm/xương xương, 硬くごつごつした指: ngón tay cứng nhắc xương xương, ごつごつした:...
  • ごてん

    cung/điện/dinh thự, 御殿のような: như dinh thự
  • ごと

    mỗi/hàng, 年毎の行事: nghi lễ hàng năm
  • ごとに

    mỗi/mọi/cứ, 試験毎に百点を取る: mỗi kì thi đều đạt 100 điểm, 二時間毎に計る: cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần
  • ごとし

    ví như/giống như/như là/tương tự, 過ぎたるは及ばざるが如し: giống như giọt nước làm tràn ly, 覆水盆に返すが如し:...
  • ごはん

    cơm/bữa cơm, cơm/ăn cơm, ~を食べる: ăn cơm, 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね:...
  • ごばん

    bàn cờ gô
  • ごぶ

    một nửa/năm mươi phần trăm/50 phần trăm, sự ngang bằng/sự cân bằng/ngang bằng/cân bằng/năm mươi năm mươi, 成功する可能性は五分五分:...
  • ごぼう

    củ nâu, ngôi sao năm cánh, 牛蒡抜きにする: bới củ nâu, 五芒星形: ngôi sao hình năm cánh
  • ごま

    cây vừng/vừng, mè, 胡麻塩頭 : tóc muối tiêu, すった胡麻: cây vừng trên mặt đất, ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ:...
  • ごがく

    ngữ học, ngôn ngữ học, 語学としての英語を学ぶ : học tiếng anh như một ngôn ngữ học, 語学の家庭教師を雇う:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top