- Từ điển Nhật - Việt
ごうがんぶれい
Mục lục |
[ 傲岸無礼 ]
/ NGẠO NGẠN VÔ LỄ /
n
sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu ngạo/ngạo mạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごうがんふそん
Mục lục 1 [ 傲岸不遜 ] 1.1 / NGẠO NGẠN BẤT TỐN / 1.2 n 1.2.1 sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu... -
ごうざんぜみょうおう
Mục lục 1 [ 降三世妙王 ] 1.1 / GIÁNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) [ 降三世妙王 ] / GIÁNG... -
ごうしけいやく
Kinh tế [ 合資契約 ] biên bản góp vốn -
ごうしゃな
[ 豪奢な ] n/adj hào nhoáng -
ごうしゆうげんがいしゃ
Mục lục 1 [ 合資有限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合資有限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh... -
ごうしょうそう
Mục lục 1 [ 豪商層 ] 1.1 / HÀO THƯƠNG TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp buôn bán giàu có/tầng lớp nhà giàu [ 豪商層 ] / HÀO THƯƠNG... -
ごうしょうひしゃじゆうきょうそういいんかい
[ 豪消費者自由競争委員会 ] n ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc -
ごうしょうけんとりひきしょ
[ 豪証券取引所 ] n Sở Giao dịch chứng khoán Úc -
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー
[ 豪州取引報告分析センター ] n Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc -
ごうしゅうほうどうひょうぎかい
[ 豪州報道評議会 ] n Hội đồng Báo chí úc -
ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい
[ 豪州証券投資委員会 ] n ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc -
ごうしゅうこくりつだいがく
[ 豪州国立大学 ] n Trường Đại học Quốc gia úc -
ごうしゅうすぽーついいんかい
[ 豪州スポーツ委員会 ] n ủy ban Thể thao úc -
ごうけつわらい
Mục lục 1 [ 豪傑笑い ] 1.1 / HÀO KIỆT TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự cười to/cười to/cười vang [ 豪傑笑い ] / HÀO KIỆT TIẾU / n... -
ごうけいきのう
Tin học [ 合計機能 ] hàm tổng [total function] -
ごうけいけんさ
Tin học [ 合計検査 ] phép kiểm tra tổng [summation check/sum check] -
ごうけいかうんた
Tin học [ 合計カウンタ ] bộ đếm tổng [sum counter] -
ごうけいようりょう
Tin học [ 合計容量 ] tổng dung lượng [total capacity] -
ごうことば
[ 合言葉 ] n khẩu lệnh -
ごういずみかくていばいしょうばく
Kinh tế [ 合意済み確定賠償縛 ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.