Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうしゃ

Mục lục

[ 豪奢 ]

/ HÀO XA /

n/adj

Sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ
その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng
その金持ちは、娘のためにとても豪奢な結婚式を挙げてやった :Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.

Xem thêm các từ khác

  • ごうしょう

    người buôn bán giàu có/lái buôn giàu có, 豪商の家: nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có)
  • ごうしゅう

    australia/Úc, australia/Úc, châu Úc, 豪州原産の植物: thực vật nguyên sinh của australia, 豪州に自生する原生生物: thực vật...
  • ごうけつ

    hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm, あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông...
  • ごうけい

    tổng số, tổng cộng, tính tổng số, tổng [sum/total], 計算機を使って合計を出してください。: hãy dùng máy tính và tính...
  • ごうけん

    khoẻ mạnh/chắc chắn/vững chãi, sự khoẻ mạnh/sự chắc chắn/sự vững chãi
  • ごうい

    hợp ý, hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí, thỏa thuận [agreement/convention], 労使はその問題について合意に達した。:...
  • ごういん

    cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc, sự cưỡng...
  • ごうう

    mưa to/mưa như trút nước, 昨日の豪雨でその町は大きな被害を受けた。: do trận mưa to ngày hôm qua mà thành phố đó đã...
  • ごうか

    gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt, hào nhoáng, rực rỡ/tráng lệ/xa...
  • ごうかく

    sự trúng tuyển/sự thành công/sự thi đỗ, trúng tuyển/thành công/thi đỗ, sự đạt [acceptable, acceptance, accepted], 大学入試合格おめでとう。:...
  • ごうかくしゃ

    người đỗ/người trúng tuyển/thí sinh trúng tuyển/thí sinh đỗ, _年度の入試合格者を発表する :công bố tên những...
  • ごうかな

    sang trọng
  • ごうかん

    cường dâm
  • ごうかんする

    hiếp đáp, hiếp dâm
  • ごうせつ

    tuyết rơi dữ dội/tuyết rơi dầy, 豪雪地帯 :khu vực phủ đầy tuyết rơi
  • ごうせい

    cứng/cứng rắn/khó làm, sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất, sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga, sự xa hoa/sự...
  • ごうせいし

    giấy tổng hợp
  • ごうせいする

    lẫn lộn, hợp thành
  • ごうせん

    sợi phíp tổng hợp, 合繊紡績 :máy quay sợi tổng hợp
  • ごうすう

    số hiệu/số cỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top